Định nghĩa của từ pastoralism

pastoralismnoun

chăn thả gia súc

/ˈpɑːstərəlɪzəm//ˈpæstərəlɪzəm/

Thuật ngữ "pastoralism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pastor", có nghĩa là "người chăn cừu". Vào thời xa xưa, những người chăn cừu sẽ đưa đàn gia súc của họ đến những vùng đất chăn thả bên ngoài các khu vực định cư trong những tháng mùa hè. Thực hành di chuyển gia súc đến những đồng cỏ tốt hơn này được gọi là chăn thả gia súc trên đồng cỏ, cuối cùng dẫn đến sự phát triển của chủ nghĩa chăn thả gia súc. Chủ nghĩa chăn thả gia súc là một hệ thống chăn thả gia súc và sử dụng đất truyền thống, dựa trên sự tự cung tự cấp, phụ thuộc vào việc quản lý và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Nó bao gồm việc di chuyển du mục hoặc bán du mục của con người và động vật của họ để tìm kiếm đồng cỏ tươi, nước và thảm thực vật. Chủ nghĩa chăn thả gia súc vẫn được thực hành ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở các khu vực Châu Phi, Châu Á và Trung Đông, nơi nó có ý nghĩa về mặt văn hóa, xã hội và kinh tế đối với cộng đồng địa phương. Khi dân số toàn cầu tăng lên và mô hình sử dụng đất thay đổi, áp lực lên các hệ thống chăn nuôi truyền thống ngày càng tăng, dẫn đến các cuộc tranh luận về cách tốt nhất để quản lý và bảo tồn đất chăn nuôi đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích của người dân chăn nuôi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsinh hoạt nông thôn

namespace
Ví dụ:
  • The nomadic people of the grasslands practice pastoralism, moving their herds from place to place in search of fresh grazing land and water.

    Người dân du mục ở vùng đồng cỏ sống theo phương thức chăn thả gia súc, di chuyển đàn gia súc từ nơi này sang nơi khác để tìm kiếm đồng cỏ tươi và nước sạch.

  • The lush green fields in the countryside provide the perfect backdrop for pastoralism, as herdsmen care for their sheep and cattle.

    Những cánh đồng xanh tươi ở vùng nông thôn là bối cảnh lý tưởng cho hoạt động chăn thả gia súc, khi người chăn thả chăm sóc cừu và gia súc.

  • Pastoralism has been a way of life for generations, allowing communities to connect with nature and preserve traditional practices.

    Chăn nuôi du mục đã là một lối sống qua nhiều thế hệ, cho phép cộng đồng kết nối với thiên nhiên và bảo tồn các tập tục truyền thống.

  • In pastoral societies, the health and well-being of the animals is of utmost importance, as they are a vital source of food, milk, and meat.

    Trong xã hội chăn nuôi, sức khỏe và phúc lợi của động vật là vô cùng quan trọng vì chúng là nguồn thực phẩm, sữa và thịt quan trọng.

  • The peaceful and serene landscape of the highlands is ideal for pastoralism, as the cooler climate allows for more consistent grazing and water sources.

    Phong cảnh yên bình và thanh bình của vùng cao nguyên là nơi lý tưởng cho chăn thả gia súc, vì khí hậu mát mẻ cho phép chăn thả gia súc và có nguồn nước ổn định hơn.

  • Grazing in small increments and allowing the land to rest and rebuild is a key part of sustainable pastoralism, benefiting both the animals and the environment.

    Chăn thả theo từng đợt nhỏ và để đất được nghỉ ngơi và tái tạo là một phần quan trọng của chăn nuôi bền vững, mang lại lợi ích cho cả động vật và môi trường.

  • The complex relationships between herders, animals, and the environment are intrinsic to pastoralism, reflecting a deep sense of respect and responsibility.

    Mối quan hệ phức tạp giữa người chăn nuôi, động vật và môi trường là bản chất của nghề chăn nuôi, phản ánh ý thức tôn trọng và trách nhiệm sâu sắc.

  • The combination of grazing, breeding, and trading animals forms a self-supporting economy in many pastoral communities, with minimal reliance on outside resources.

    Sự kết hợp giữa chăn thả, chăn nuôi và buôn bán động vật tạo nên nền kinh tế tự cung tự cấp ở nhiều cộng đồng du mục, ít phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.

  • The nomadic lifestyle of pastoralism is not just about survival but also a way of preserving cultural heritage and maintaining a close connection with the land.

    Lối sống du mục chăn thả gia súc không chỉ là để sinh tồn mà còn là cách bảo tồn di sản văn hóa và duy trì mối liên hệ chặt chẽ với đất đai.

  • Pastoralism is a fragile and delicate way of life, facing numerous challenges from climate change, natural disasters, and changes in global markets, requiring innovative solutions and support to sustain.

    Chăn nuôi du mục là một lối sống mong manh và tinh tế, phải đối mặt với nhiều thách thức từ biến đổi khí hậu, thiên tai và những thay đổi trên thị trường toàn cầu, đòi hỏi các giải pháp sáng tạo và sự hỗ trợ để duy trì.