- The ball passed smoothly from the midfielder to the striker, setting up a scoring opportunity.
Quả bóng được chuyền trơn tru từ tiền vệ đến tiền đạo, tạo cơ hội ghi bàn.
- After the lights went out, we passed the time by playing cards and sharing stories.
Sau khi tắt đèn, chúng tôi giết thời gian bằng cách chơi bài và chia sẻ những câu chuyện.
- The doctor prescribed some medication to help me pass the kidney stones that were causing me pain.
Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp tôi tống những viên sỏi thận đang gây đau đớn ra ngoài.
- The swimmer successfully passed her swimming test by completing the course in a timely manner.
Người bơi đã vượt qua bài kiểm tra bơi lội thành công bằng cách hoàn thành khóa học đúng thời hạn.
- The three-hour exam was difficult, but I passed with flying colors.
Kỳ thi kéo dài ba giờ rất khó, nhưng tôi đã vượt qua một cách xuất sắc.
- Birthday parties are a great chance to pass out presents and see the joy on people's faces.
Tiệc sinh nhật là cơ hội tuyệt vời để trao quà và nhìn thấy niềm vui trên khuôn mặt mọi người.
- The slow-moving traffic caused us to pass the exit we needed, leading to a longer route to our destination.
Tình trạng giao thông chậm khiến chúng tôi phải đi qua lối ra cần thiết, khiến lộ trình đến đích dài hơn.
- In order to pass the class, you must receive a grade of 70% or higher on all exams and assignments.
Để vượt qua lớp học, bạn phải đạt điểm 70% trở lên ở tất cả các bài kiểm tra và bài tập.
- After hours of arguing, the two sides finally passed a bill that would benefit both parties.
Sau nhiều giờ tranh luận, cuối cùng hai bên đã thông qua một dự luật có lợi cho cả hai bên.
- The left turn was ahead, so we passed the car in the right lane to make our turn.
Phía trước có lối rẽ trái nên chúng tôi vượt qua xe ở làn bên phải để rẽ.