Định nghĩa của từ pass for

pass forphrasal verb

vượt qua cho

////

Cụm từ "pass for" có nguồn gốc từ thời trung cổ, trong thời gian đó, một người hoặc một vật thể có thể được "bỏ qua" hoặc "buông bỏ" như một cách để người khác chịu trách nhiệm về nó. Theo thời gian, cụm từ "pass for" xuất hiện, được sử dụng để mô tả cách một thứ gì đó xuất hiện hoặc được người khác nhìn nhận. Trong lần sử dụng đầu tiên được ghi chép lại, có niên đại từ những năm 1400, "pass for" được sử dụng để mô tả cách một người có thể bị nhầm lẫn với người khác. Ví dụ, một người có thể nói, "Anh ấy giả làm anh trai mình". Cách sử dụng này tiếp tục cho đến những năm 1600, khi "pass for" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một loạt điểm tương đồng hoặc giống nhau giữa hai người, sự vật hoặc khái niệm. Đến những năm 1800, cụm từ "giả làm" đã trở thành một phần được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện trong nhiều văn bản, từ tiểu thuyết đến các văn bản pháp lý. Ngày nay, nó vẫn tiếp tục được sử dụng trong lời nói và văn bản hàng ngày, chỉ ra cách người khác nhìn nhận một điều gì đó, cho dù đó là ngoại hình của một người, chất lượng của một sản phẩm hay độ tin cậy của một ý tưởng. Ý nghĩa của "pass for" cũng đã phát triển theo thời gian, với một số cách sử dụng hiện đại mở rộng ra ngoài ngoại hình và nhận thức. Ngày nay, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cách một điều gì đó có thể được người khác chấp nhận hoặc chấp thuận, chẳng hạn như trong cụm từ "tài liệu này được chứng nhận hợp pháp". Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn như vậy: nó chỉ ra cách một điều gì đó xuất hiện hoặc được người khác nhìn nhận, dựa trên phản ứng và quan sát của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The ball passed smoothly from the midfielder to the striker, setting up a scoring opportunity.

    Quả bóng được chuyền trơn tru từ tiền vệ đến tiền đạo, tạo cơ hội ghi bàn.

  • After the lights went out, we passed the time by playing cards and sharing stories.

    Sau khi tắt đèn, chúng tôi giết thời gian bằng cách chơi bài và chia sẻ những câu chuyện.

  • The doctor prescribed some medication to help me pass the kidney stones that were causing me pain.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp tôi tống những viên sỏi thận đang gây đau đớn ra ngoài.

  • The swimmer successfully passed her swimming test by completing the course in a timely manner.

    Người bơi đã vượt qua bài kiểm tra bơi lội thành công bằng cách hoàn thành khóa học đúng thời hạn.

  • The three-hour exam was difficult, but I passed with flying colors.

    Kỳ thi kéo dài ba giờ rất khó, nhưng tôi đã vượt qua một cách xuất sắc.

  • Birthday parties are a great chance to pass out presents and see the joy on people's faces.

    Tiệc sinh nhật là cơ hội tuyệt vời để trao quà và nhìn thấy niềm vui trên khuôn mặt mọi người.

  • The slow-moving traffic caused us to pass the exit we needed, leading to a longer route to our destination.

    Tình trạng giao thông chậm khiến chúng tôi phải đi qua lối ra cần thiết, khiến lộ trình đến đích dài hơn.

  • In order to pass the class, you must receive a grade of 70% or higher on all exams and assignments.

    Để vượt qua lớp học, bạn phải đạt điểm 70% trở lên ở tất cả các bài kiểm tra và bài tập.

  • After hours of arguing, the two sides finally passed a bill that would benefit both parties.

    Sau nhiều giờ tranh luận, cuối cùng hai bên đã thông qua một dự luật có lợi cho cả hai bên.

  • The left turn was ahead, so we passed the car in the right lane to make our turn.

    Phía trước có lối rẽ trái nên chúng tôi vượt qua xe ở làn bên phải để rẽ.