phó từ
đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
particularly good: đặc biệt tốt
generally and particularly: nói chung và nói riêng
tỉ mỉ, chi tiết
một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
/pəˈtɪkjʊləli/"Particularly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "particula", có nghĩa là "một phần nhỏ" hoặc "một hạt". Theo thời gian, "particula" phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "particle", cuối cùng có nghĩa là "theo một cách đặc biệt" hoặc "đặc biệt". Hậu tố "-ly" sau đó được thêm vào "particle" để tạo thành "particularly," có nghĩa là "theo một cách cụ thể hoặc riêng biệt". Vì vậy, "particularly" nhấn mạnh một khía cạnh hoặc chi tiết cụ thể, làm nổi bật tầm quan trọng độc đáo của nó.
phó từ
đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
particularly good: đặc biệt tốt
generally and particularly: nói chung và nói riêng
tỉ mỉ, chi tiết
Cô ấy giỏi toán và khoa học, đặc biệt là đại số và hóa học.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn đặc biệt, đặc biệt là món thăn bò.
Anh ấy có năng khiếu chơi piano, đặc biệt là bản Prelude cung Đô trưởng của Bach.
Bài viết đưa ra những phân tích sâu sắc, đặc biệt liên quan đến những tác động kinh tế của chính sách này.
Người thợ sửa đồng hồ có tay nghề cao trong việc sửa chữa đồng hồ cổ, đặc biệt là những chiếc từ thế kỷ thứ 19.
Nhân vật chính tỏ ra là người tháo vát, đặc biệt là trong cảnh chiến đấu cao trào.
Khu vườn có rất nhiều loại thực vật kỳ lạ, đặc biệt là hoa lan và cây dứa cảnh.
Tác phẩm điêu khắc này thể hiện cảm giác độc đáo về hình khối và chuyển động, đặc biệt là trong việc mô tả hình dáng con người.
Tập phim hài dài một giờ này rất vui nhộn, đặc biệt là tiểu phẩm về anh đồng nghiệp lập dị ở văn phòng.
Vận động viên này đã thể hiện sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc, đặc biệt là ở nội dung nhảy cao.