Định nghĩa của từ uniquely

uniquelyadverb

độc nhất

/juˈniːkli//juˈniːkli/

"Uniquely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unicus", có nghĩa là "one" hoặc "only". Theo thời gian, "unicus" phát triển thành tiếng Anh trung đại "unique", biểu thị một cái gì đó độc đáo hoặc không thể so sánh được. Hậu tố "-ly" được thêm vào sau đó, biến "unique" thành một trạng từ, "uniquely," biểu thị một cách thức hoặc phẩm chất đặc biệt và duy nhất. Vì vậy, "uniquely" biểu thị trạng thái là duy nhất, đặt một cái gì đó ngoài những thứ bình thường.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một

meaningduy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)

meaningchỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)

namespace

used to say that somebody/something is the only one in a particular situation

dùng để nói rằng ai đó/cái gì đó là duy nhất trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • The UK, uniquely, has not had to face the problem of mass unemployment.

    Nước Anh là nước duy nhất không phải đối mặt với vấn đề thất nghiệp hàng loạt.

  • This painting is uniquely abstract, using bold strokes and vibrant colors that evoke a sense of movement and energy.

    Bức tranh này mang phong cách trừu tượng độc đáo, sử dụng những nét vẽ đậm và màu sắc rực rỡ gợi lên cảm giác chuyển động và năng lượng.

  • Her voice is uniquely haunting, with a quality that sends shivers down the spine.

    Giọng hát của cô ấy có sức ám ảnh đặc biệt, với chất lượng khiến người ta phải rùng mình.

  • The coffee from this roaster is uniquely rich and smooth, with subtle notes of chocolate and nutmeg.

    Cà phê rang từ máy này có hương vị đặc biệt đậm đà và êm dịu, với hương sô cô la và hạt nhục đậu khấu thoang thoảng.

  • His writing style is uniquely engaging, capturing the reader's attention with vivid descriptions and clever turns of phrase.

    Phong cách viết của ông vô cùng hấp dẫn, thu hút sự chú ý của người đọc bằng những mô tả sống động và cách diễn đạt thông minh.

in a very special or unusual way

một cách rất đặc biệt hoặc bất thường

Ví dụ:
  • Her past experience made her uniquely suited to lead the campaign.

    Kinh nghiệm trong quá khứ khiến cô trở nên đặc biệt phù hợp để lãnh đạo chiến dịch.

  • He was a uniquely gifted teacher.

    Ông ấy là một giáo viên có năng khiếu đặc biệt.