Định nghĩa của từ obstacle course

obstacle coursenoun

đường chạy vượt chướng ngại vật

/ˈɒbstəkl kɔːs//ˈɑːbstəkl kɔːrs/

Thuật ngữ "obstacle course" ban đầu xuất hiện trong Thế chiến II như một bài tập huấn luyện quân sự được thiết kế để chuẩn bị cho quân đội chiến đấu. Mục tiêu là mô phỏng những thách thức và chướng ngại vật mà họ có thể gặp phải trên chiến trường, chẳng hạn như chiến hào, tường và rào chắn. Các khóa học này được thiết kế để đòi hỏi về thể chất và tinh thần, giúp binh lính phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề, sự nhanh nhẹn và sức bền tổng thể của họ. Theo thời gian, khái niệm về các khóa học vượt chướng ngại vật đã mở rộng ra ngoài phạm vi huấn luyện quân sự và trở thành một môn thể thao và hoạt động giải trí phổ biến, với nhiều khóa học trong nhà và ngoài trời được thiết lập để các cá nhân và nhóm thử thách giới hạn của mình và cạnh tranh với nhau. Mặc dù có nguồn gốc từ chiến lược quân sự, "obstacle course" ngày nay gợi lên hình ảnh của cuộc phiêu lưu và sự phấn khích, vì mọi người ở mọi lứa tuổi và khả năng đều tham gia các khóa học này để rèn luyện thể lực, xây dựng nhóm và các hoạt động giải trí nhàn nhã.

namespace

a series of objects that people taking part in a race have to climb over, under, through, etc.

một loạt các vật thể mà những người tham gia cuộc đua phải trèo qua, chui qua, xuyên qua, v.v.

a series of difficulties that people have to deal with in order to achieve a particular aim

một loạt những khó khăn mà mọi người phải đối mặt để đạt được một mục tiêu cụ thể

Ví dụ:
  • We assume that competent doctors emerge at the end of an obstacle course of traditional examinations based on facts.

    Chúng tôi cho rằng các bác sĩ có năng lực sẽ xuất hiện sau khi trải qua một quá trình kiểm tra vượt chướng ngại vật theo phương pháp truyền thống dựa trên thực tế.

an area of land with many objects that are difficult to climb, jump over or go through, which is used, especially by soldiers, for improving physical skills and strength

một vùng đất có nhiều vật thể khó trèo, nhảy qua hoặc đi qua, được sử dụng, đặc biệt là bởi binh lính, để cải thiện các kỹ năng thể chất và sức mạnh