Định nghĩa của từ paradoxically

paradoxicallyadverb

nghịch lý

/ˌpærəˈdɒksɪkli//ˌpærəˈdɑːksɪkli/

"Paradoxically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "paradoxon", có nghĩa là "trái ngược với kỳ vọng". Bản thân từ này kết hợp "para" (có nghĩa là "beyond" hoặc "against") và "doxa" (có nghĩa là "opinion" hoặc "belief"). Điều này phản ánh khái niệm cốt lõi của nghịch lý: một tuyên bố có vẻ mâu thuẫn hoặc vô lý, nhưng có thể là sự thật. Từ "paradoxically" nhấn mạnh bản chất mâu thuẫn này, chỉ ra điều gì đó bất ngờ hoặc có vẻ không thể, nhưng cuối cùng lại là sự thật. Đây là một từ mạnh mẽ, mang lại cảm giác tò mò và ngạc nhiên cho bất kỳ tuyên bố nào.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnghịch lý, ngược đời

namespace
Ví dụ:
  • Paradoxically, the lake was both frozen and covered in melted snow in one particular spot.

    Nghịch lý thay, hồ vừa đóng băng vừa được bao phủ bởi tuyết tan ở một địa điểm cụ thể.

  • Despite being a busy executive, she found peace and quiet in the midst of a crowded city paradoxically.

    Mặc dù là một giám đốc điều hành bận rộn, thật nghịch lý khi bà lại tìm thấy sự bình yên và tĩnh lặng giữa một thành phố đông đúc.

  • His intense dedication to his work had paradoxically left him with little time for personal relationships.

    Sự cống hiến hết mình cho công việc đã khiến ông không còn nhiều thời gian cho các mối quan hệ cá nhân.

  • The baking soda, which is used to create bubbles in soda, also helps dough rise paradoxically.

    Baking soda, được dùng để tạo bọt trong soda, cũng giúp bột nở một cách nghịch lý.

  • The person who seemed the most nervous during the presentation made some truly confident points paradoxically.

    Người có vẻ lo lắng nhất trong buổi thuyết trình lại đưa ra một số quan điểm thực sự tự tin một cách nghịch lý.

  • The athlete, who had been plagued by injuries for most of the season, managed to win the championship paradoxically.

    Vận động viên này, người đã bị chấn thương trong hầu hết mùa giải, đã giành được chức vô địch một cách đầy nghịch lý.

  • The added ingredients, which made the breakfast cereal more flavorful, also made it higher in calories paradoxically.

    Các thành phần bổ sung khiến ngũ cốc ăn sáng có hương vị hơn nhưng cũng làm cho lượng calo cao hơn một cách nghịch lý.

  • The tumultuous relationship between the two actors resulted in a captivating and cohesive performance paradoxically.

    Mối quan hệ đầy biến động giữa hai diễn viên lại tạo nên một màn trình diễn hấp dẫn và gắn kết một cách nghịch lý.

  • Paradoxically, the smaller the heirloom tomatoes, the more flavorful they tended to be.

    Nghịch lý thay, cà chua heirloom càng nhỏ thì càng có hương vị thơm ngon.

  • While the software was initially complex and challenging to use, the user manual made it surprisingly simple paradoxically.

    Mặc dù phần mềm ban đầu phức tạp và khó sử dụng, nhưng hướng dẫn sử dụng lại khiến nó trở nên đơn giản một cách đáng ngạc nhiên.