Định nghĩa của từ bewilderingly

bewilderinglyadverb

một cách khó hiểu

/bɪˈwɪldərɪŋli//bɪˈwɪldərɪŋli/

Từ "bewilderingly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Động từ "bewilder" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "be" có nghĩa là "around" và "wild" có nghĩa là "trong vùng hoang dã". Ban đầu, từ "bewilder" có nghĩa là làm ai đó bối rối hoặc mất phương hướng, như thể họ đã bị lạc trong vùng hoang dã. Theo thời gian, trạng từ "bewilderingly" xuất hiện, có nghĩa là theo cách gây hoang mang hoặc nhầm lẫn. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 15 và kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều hình thức viết khác nhau, từ văn học đến báo chí. Ngày nay, "bewilderingly" được sử dụng để mô tả điều gì đó hoàn toàn khó hiểu, khó hiểu hoặc khó hiểu, thường khiến các giác quan hoặc sự hiểu biết của một người trở nên hỗn loạn.

namespace
Ví dụ:
  • The outcome of the election was bewilderingly close, with only a few hundred votes separating the two candidates.

    Kết quả cuộc bầu cử vô cùng sít sao, khi chỉ có vài trăm phiếu bầu cách biệt giữa hai ứng cử viên.

  • The directions to the hidden lake were bewilderingly difficult to follow, with no clear markers or signposts.

    Đường đi đến hồ nước ẩn giấu rất khó theo dõi vì không có biển báo hay điểm đánh dấu rõ ràng.

  • The company's sudden layoffs left many employees bewilderingly confused and uncertain about their futures.

    Việc công ty đột ngột sa thải nhân viên khiến nhiều nhân viên vô cùng bối rối và không chắc chắn về tương lai của mình.

  • The actress' performance in the play was bewilderingly good, leaving the audience spellbound.

    Diễn xuất của nữ diễn viên trong vở kịch này cực kỳ tuyệt vời, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The ending of the movie was bewilderingly twisty, with a shocking revelation that left the audience questioning everything they thought they knew.

    Cái kết của bộ phim có phần bất ngờ và khó hiểu, với một tiết lộ gây sốc khiến khán giả phải đặt câu hỏi về mọi thứ họ cho là mình biết.

  • The calculation of the mathematical equation seemed bewilderingly complex, with intricate formulas and variables that left the student stumped.

    Việc tính toán phương trình toán học có vẻ phức tạp đến mức khó hiểu, với các công thức và biến số rắc rối khiến học sinh bối rối.

  • The poem's interpretation was bewilderingly subjective, with multiple possible meanings and interpretations.

    Việc diễn giải bài thơ này mang tính chủ quan một cách khó hiểu, với nhiều ý nghĩa và cách diễn giải khác nhau.

  • The sales figures for the new product were bewilderingly impressive, exceeding all expectations.

    Doanh số bán sản phẩm mới thật sự ấn tượng, vượt xa mọi mong đợi.

  • The detective's solution to the murder case was bewilderingly clever, solving the mystery in unexpected ways.

    Giải pháp của thám tử cho vụ án mạng này cực kỳ thông minh, giải quyết bí ẩn theo những cách không ngờ tới.

  • The response to the speech was bewilderingly enthusiastic, as the audience erupted in applause and cheering.

    Phản ứng đối với bài phát biểu này vô cùng nồng nhiệt khi khán giả vỗ tay và reo hò nhiệt liệt.