phó từ
lẻ
kỳ cục, kỳ quặc
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
/ˈɒdli/"Oddly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "odde", có nghĩa là "nhọn, sắc hoặc lạ". Theo thời gian, "odd" đã phát triển thành nghĩa là "không phổ biến, kỳ lạ hoặc bất thường". Hậu tố "-ly" biểu thị cách thức hoặc chất lượng, cho biết "oddly" mô tả một điều gì đó được thực hiện theo cách không phổ biến hoặc kỳ lạ. Vì vậy, "oddly" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách nhọn, sắc hoặc lạ", phản ánh ý nghĩa ban đầu của nó là một điều gì đó bất thường hoặc không phù hợp.
phó từ
lẻ
kỳ cục, kỳ quặc
in a strange or unusual way
một cách kỳ lạ hoặc bất thường
Gần đây cô ấy cư xử rất kỳ lạ.
Sinh vật này có cái đầu có hình dạng kỳ lạ.
Anh ta đang mặc quần áo có màu sắc kỳ lạ.
Cái tên nghe quen đến lạ.
Anh nhìn cô theo cái cách mà cô thấy khó chịu một cách kỳ lạ.
Từ, cụm từ liên quan
used to show that something is surprising
được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là đáng ngạc nhiên
Thật kỳ lạ, cô cảm thấy họ hạnh phúc hơn khi không có tiền.
Điều kỳ lạ là vé đắt nhất lại được bán nhanh nhất.
Cơn bão đột nhiên tan, bầu trời trở nên sáng sủa và tĩnh lặng lạ thường.
Tôi thức dậy và cảm thấy sảng khoái lạ thường mặc dù chỉ ngủ được vài tiếng.
Tất cả các loại cá trong thực đơn đều có vẻ quen thuộc lạ lùng, như thể tôi đã từng nhìn thấy chúng trong mơ vậy.
Từ, cụm từ liên quan