Định nghĩa của từ parachutist

parachutistnoun

người nhảy dù

/ˈpærəʃuːtɪst//ˈpærəʃuːtɪst/

Từ "parachutist" có nguồn gốc từ Thế chiến II và bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "para", nghĩa là "bên cạnh" và "kheir", nghĩa là "bàn tay". Khi dù được phát triển như một công nghệ mới vào đầu thế kỷ 20, chúng được thiết kế để mang theo và triển khai gần phi công hoặc hành khách của máy bay. Chúng không nhằm mục đích thay thế các phương pháp hạ cánh truyền thống, chẳng hạn như bánh xe hoặc ván trượt, mà là để phục vụ như một phương án dự phòng trong các tình huống khẩn cấp. Lần đầu tiên từ "parachutist" được ghi nhận là vào năm 1930, khi một nhà tiên phong trong ngành hàng không người Pháp tên là Jacques Dubochet thực hiện một loạt các cú nhảy dù thành công từ khinh khí cầu. Tuy nhiên, phải đến Thế chiến thứ hai, dù và hoạt động nhảy dù mới được biết đến và công nhận rộng rãi hơn. Các lực lượng Anh, Mỹ và Đức đều sử dụng dù rộng rãi để vận chuyển quân, trinh sát và thả hàng tiếp tế sau phòng tuyến của kẻ thù. Nghĩa gốc của "parachutist" đề cập cụ thể đến quân nhân được đào tạo đặc biệt để thực hiện các cú nhảy dù. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đã bao gồm bất kỳ ai sử dụng dù, cho dù vì mục đích quân sự, thể thao hay giải trí. Ngày nay, nhảy dù là một môn thể thao mạo hiểm phổ biến, với các cuộc thi và sự kiện được tổ chức trên khắp thế giới. Kỷ lục thế giới về cú nhảy dù ở độ cao cao nhất được thiết lập vào năm 2012, khi Felix Baumgartner nhảy từ một khinh khí cầu heli ở độ cao 39.075 mét (128.100 feet).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nhảy dù

namespace
Ví dụ:
  • The parachutist leapt out of the plane, feeling the rush of adrenaline as he plummeted toward the earth.

    Người nhảy dù nhảy ra khỏi máy bay, cảm thấy luồng adrenaline dâng trào khi anh lao xuống đất.

  • The parachutist floated gracefully to the ground, the brightly colored canopy of his parachute billowing behind him.

    Người nhảy dù nhẹ nhàng đáp xuống mặt đất, chiếc dù nhiều màu sắc của anh tung bay phía sau.

  • The parachutist checked his equipment meticulously before boarding the plane, aware of the importance of a smooth landing.

    Người nhảy dù đã kiểm tra thiết bị của mình một cách tỉ mỉ trước khi lên máy bay, vì anh hiểu được tầm quan trọng của việc hạ cánh êm ái.

  • The parachutist steered his parachute with expert hands, expertly navigating the gusts of wind.

    Người nhảy dù điều khiển chiếc dù của mình một cách thành thạo, khéo léo điều hướng những cơn gió mạnh.

  • The parachutist breathed a sigh of relief as his feet touched the ground, feeling a sense of accomplishment after a successful jump.

    Người nhảy dù thở phào nhẹ nhõm khi chân chạm đất, cảm thấy có cảm giác thành tựu sau một cú nhảy thành công.

  • The parachutist Practiced his aerial maneuvers tirelessly, determined to perfect his skills for his upcoming competition.

    Người nhảy dù đã luyện tập các động tác trên không không biết mệt mỏi, quyết tâm hoàn thiện kỹ năng của mình cho cuộc thi sắp tới.

  • The parachutist communicated with his fellow jumpers via headset, coordinating their movements and ensuring their safety during the jump.

    Người nhảy dù giao tiếp với những người nhảy khác qua tai nghe, phối hợp chuyển động và đảm bảo an toàn cho họ trong khi nhảy.

  • The parachutist's heart pounded in his chest as he awaited his turn to jump, his mind racing with nervous anticipation.

    Tim của người lính dù đập thình thịch trong lồng ngực khi anh chờ đến lượt mình nhảy, tâm trí anh đua tranh với sự hồi hộp mong đợi.

  • The parachutist landed safely on the ground, the thrill of the jump still coursing through his veins.

    Người nhảy dù đã tiếp đất an toàn, cảm giác hồi hộp khi nhảy vẫn còn chảy trong huyết quản của anh.

  • The parachutist basked in the glory of his successful jump, the wind in his hair and the adrenaline pumping through his body.

    Người nhảy dù tận hưởng vinh quang của cú nhảy thành công, gió thổi qua tóc và adrenaline chạy khắp cơ thể.