Định nghĩa của từ ripcord

ripcordnoun

dây giật

/ˈrɪpkɔːd//ˈrɪpkɔːrd/

Từ "ripcord" bắt nguồn từ Thế chiến II liên quan đến những chiếc dù được phi công và lính biệt kích sử dụng. Dây ripcord là một sợi dây màu sáng gắn vào tán dù phía trên. Khi kéo dây ripcord, một cơ chế lò xo sẽ ​​ngay lập tức mở dù bằng cách giải phóng áp suất bên trong hộp đựng của dù. Sự phát triển của dù dùng cho mục đích quân sự trong chiến tranh đã dẫn đến việc tạo ra những thiết bị đặc biệt này. Từ "ripcord" xuất phát từ nhu cầu triển khai dù nhanh chóng và dễ dàng trong trường hợp khẩn cấp. Trong các mô hình trước đây, binh lính sẽ phải tốn khá nhiều công sức để mở dù, điều này có thể dẫn đến sự chậm trễ về thời gian có thể gây tử vong. Dây ripcord đã giảm thiểu những nguy hiểm này, giúp dù có thể mở nhanh chóng và hiệu quả. Kết quả là, từ "ripcord" đã trở thành một thành phần thiết yếu của ngôn ngữ quân sự trong Thế chiến II, và việc sử dụng nó kể từ đó đã lan sang các lĩnh vực khác như hàng không và hoạt động cứu hộ, nơi nó hiện được sử dụng như một từ đồng nghĩa với bất kỳ thiết bị nào tạo điều kiện ngắt kết nối hoặc giải phóng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.

namespace
Ví dụ:
  • As the skydiver pulled the ripcord on his parachute, he felt a sudden rush of wind as the canopy unfurled above him.

    Khi người nhảy dù kéo dây dù, anh ta cảm thấy một luồng gió mạnh đột ngột thổi tới khi mái dù mở ra phía trên đầu anh ta.

  • The daredevil's heart was pounding in his chest as he activated the ripcord, hoping the parachute would save him from the steep descent.

    Trái tim của kẻ liều lĩnh đập thình thịch trong lồng ngực khi anh ta kích hoạt dây dù, hy vọng chiếc dù sẽ cứu anh ta khỏi cú rơi xuống dốc.

  • The ripcord on the injured soldier's parachute snapped unexpectedly, leaving him plummeting towards the ground.

    Dây dù của người lính bị thương bất ngờ đứt khiến anh ta rơi thẳng xuống đất.

  • The parachuting trainer supervised his student as he confidently yanked the ripcord and landed safely on the ground.

    Người huấn luyện nhảy dù giám sát học viên của mình khi anh tự tin kéo dây và hạ cánh an toàn xuống đất.

  • The scared skydiver fumbled with the ripcord, panicking as the ground seemed to rush up at her.

    Người nhảy dù sợ hãi loay hoay với dây dù, hoảng loạn khi thấy mặt đất dường như sắp lao tới chỗ cô.

  • With a quick tug on the ripcord, the skilled skydiver executed a precisely timed landing, earning him applause from the spectators below.

    Chỉ cần kéo dây một cách nhanh chóng, người nhảy dù điêu luyện đã thực hiện một cú tiếp đất chính xác, nhận được tràng pháo tay từ khán giả bên dưới.

  • The seasoned skydiver's years of experience helped him release the ripcord just in time, as the gusts of wind threatened to pull him off course.

    Nhiều năm kinh nghiệm của người nhảy dù dày dạn kinh nghiệm đã giúp anh thả dây kịp thời, khi những cơn gió mạnh đe dọa kéo anh ra khỏi đường bay.

  • The hapless skydiver frantically pulled the ripcord, his screams muffled by the wind rushing past him.

    Người nhảy dù bất hạnh kia điên cuồng kéo dây, tiếng hét của anh ta bị át đi bởi tiếng gió mạnh thổi qua.

  • After a few misfires, the skydiver finally managed to tug the ripcord successfully, feeling the tension in the harness subside as the parachute opened up.

    Sau một vài lần không thành công, cuối cùng người nhảy dù cũng kéo được dây thành công, cảm thấy lực căng ở dây an toàn giảm dần khi dù mở ra.

  • The skydiving instructor reminded his student to always trust the ripcord, emphasizing the importance of a smooth and controlled landing.

    Người hướng dẫn nhảy dù nhắc nhở học viên của mình phải luôn tin tưởng vào dây dù, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp đất êm ái và có kiểm soát.