Định nghĩa của từ paperless

paperlessadjective

không giấy tờ

/ˈpeɪpələs//ˈpeɪpərləs/

Thuật ngữ "paperless" có nguồn gốc từ những năm 1970, đặc biệt là trong bối cảnh ngành công nghiệp máy tính và công nghệ mới nổi. Khi máy tính và các thiết bị kỹ thuật số khác bắt đầu thay thế các phương pháp truyền thông và lưu trữ truyền thống dựa trên giấy, khái niệm về hệ thống "paperless" đã xuất hiện. Ý tưởng đằng sau "paperless" là loại bỏ việc sử dụng giấy vật lý càng nhiều càng tốt, thay vào đó là lựa chọn các tài liệu điện tử và giải pháp lưu trữ kỹ thuật số. Sự thay đổi này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tăng hiệu quả, giảm chi phí liên quan đến việc in ấn và lưu trữ giấy, đồng thời cải thiện tính bền vững của môi trường vì sẽ tạo ra ít chất thải giấy hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "paperless" ngày càng được sử dụng rộng rãi hơn và cuối cùng đã được công nhận và áp dụng rộng rãi khi các doanh nghiệp và tổ chức bắt đầu áp dụng công nghệ kỹ thuật số và tránh xa các quy trình truyền thống dựa trên giấy. Tuy nhiên, bất chấp những lợi ích này, một số nhà phê bình cho rằng mục tiêu "paperlessness" hoàn chỉnh là không thực tế và giấy sẽ tiếp tục đóng vai trò trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như một số loại tài liệu và lưu giữ hồ sơ. Tuy nhiên, thuật ngữ "paperless" vẫn là một khái niệm quan trọng và có liên quan trong thời đại kỹ thuật số, phản ánh sự phát triển liên tục của công nghệ và thái độ thay đổi của chúng ta đối với việc lưu trữ và truyền thông thông tin.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningkhông giấy tờ (paperless office: văn phòng không giấy)

namespace
Ví dụ:
  • In an effort to reduce waste and save money, we have implemented a paperless office policy. Meetings are held with digital agendas and notes are taken on tablets instead of notepads.

    Trong nỗ lực giảm thiểu chất thải và tiết kiệm tiền, chúng tôi đã triển khai chính sách văn phòng không giấy tờ. Các cuộc họp được tổ chức bằng chương trình nghị sự kỹ thuật số và ghi chú được ghi trên máy tính bảng thay vì sổ tay.

  • Our accounting department has gone completely paperless, eliminating the need for physical bills, statements, and invoices. All documents are now stored and accessed digitally.

    Bộ phận kế toán của chúng tôi đã hoàn toàn không dùng giấy tờ, loại bỏ nhu cầu về hóa đơn, báo cáo và biên lai vật lý. Tất cả các tài liệu hiện được lưu trữ và truy cập kỹ thuật số.

  • Our sales team has transitioned to a paperless system, using electronic signatures and sending proposals and contracts via email instead of through traditional mail.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đã chuyển sang hệ thống không cần giấy tờ, sử dụng chữ ký điện tử và gửi đề xuất và hợp đồng qua email thay vì qua thư truyền thống.

  • The school has introduced a paperless classroom initiative, where students submit assignments and exams online, and feedback is given through digital platforms.

    Nhà trường đã triển khai sáng kiến ​​lớp học không cần giấy tờ, nơi học sinh nộp bài tập và bài kiểm tra trực tuyến và phản hồi được đưa ra thông qua nền tảng kỹ thuật số.

  • The hospital has eliminated the use of paper charts and prescriptions, storing all patient information in a secure electronic database for easy and efficient access.

    Bệnh viện đã loại bỏ việc sử dụng biểu đồ và đơn thuốc giấy, lưu trữ mọi thông tin bệnh nhân trong cơ sở dữ liệu điện tử an toàn để truy cập dễ dàng và hiệu quả.

  • At the bank, customer statements and bank cards are now e-statements and electronic payments, minimizing the need for paper statements and checks.

    Tại ngân hàng, sao kê khách hàng và thẻ ngân hàng hiện nay là sao kê điện tử và thanh toán điện tử, giảm thiểu nhu cầu sử dụng sao kê giấy và séc.

  • The government is promoting a paperless society, encouraging citizens to go digital with their rights, such as tax returns and electronic voting.

    Chính phủ đang thúc đẩy một xã hội không giấy tờ, khuyến khích người dân số hóa các quyền của mình, chẳng hạn như khai thuế và bỏ phiếu điện tử.

  • The company has switched to an entirely paperless system for their supply chain management, from the procurement of raw materials to the distribution of finished goods.

    Công ty đã chuyển sang hệ thống hoàn toàn không cần giấy tờ để quản lý chuỗi cung ứng, từ khâu mua nguyên liệu thô đến phân phối thành phẩm.

  • The library has implemented a paperless e-book system, where patrons can borrow and read books digitally, reducing the need for physical storage space.

    Thư viện đã triển khai hệ thống sách điện tử không cần giấy, nơi bạn đọc có thể mượn và đọc sách kỹ thuật số, giúp giảm nhu cầu về không gian lưu trữ vật lý.

  • The construction industry now utilizes many paperless tools, such as digital blueprints, D models, and building management systems. This significantly reduces the amount of waste generated by the industry.

    Ngành xây dựng hiện nay sử dụng nhiều công cụ không cần giấy tờ, chẳng hạn như bản thiết kế kỹ thuật số, mô hình D và hệ thống quản lý tòa nhà. Điều này làm giảm đáng kể lượng chất thải do ngành tạo ra.