Định nghĩa của từ pansexuality

pansexualitynoun

tính toàn tính

/ˌpænˌsekʃuˈæləti//ˌpænˌsekʃuˈæləti/

Thuật ngữ "pansexuality" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà văn và nhà cải cách xã hội người Anh, Edward Carpenter. Carpenter sử dụng thuật ngữ này như một từ đồng nghĩa với omnisexuality, có nghĩa là bị hấp dẫn tình dục bởi tất cả các giới tính và giới tính sinh học. Tiền tố "pan-" trong pansexuality bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pan", có nghĩa là "all" hoặc "mọi". Do đó, thuật ngữ "pansexuality" có thể được hiểu là khuynh hướng tình dục không bị giới hạn bởi giới tính hoặc giới tính sinh học. Khái niệm pansexuality đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây như một phản ứng trước những hạn chế của các danh mục bản dạng tình dục truyền thống. Một số cá nhân pansexual cũng có thể xác định mình là người song tính, nhưng thích thuật ngữ pansexual hơn để phản ánh tốt hơn những trải nghiệm của họ với sự hấp dẫn và ham muốn. Nhìn chung, "pansexuality" là một thuật ngữ được nhiều người chấp nhận như một cách để tạo ra những con đường mới và thách thức các chuẩn mực hạn hẹp xung quanh sự hấp dẫn và bản dạng tình dục.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah identifies as pansexual, meaning she is attracted to people regardless of their gender identity or biological sex.

    Sarah tự nhận mình là người toàn tính, nghĩa là cô bị thu hút bởi mọi người bất kể bản dạng giới tính hoặc giới tính sinh học của họ.

  • Max's pansexuality allowed him to fully embrace his attraction to both men and women.

    Sự toàn tính của Max cho phép anh hoàn toàn chấp nhận sự hấp dẫn của mình đối với cả nam và nữ.

  • Some people find it challenging to understand pansexuality because they see sexual orientation as being exclusive to one gender.

    Một số người thấy khó hiểu về toàn tính luyến ái vì họ cho rằng khuynh hướng tình dục chỉ dành riêng cho một giới tính.

  • Pansexual activists are working to provide greater visibility and acceptance for individuals who don't identify as gay, lesbian, or bi.

    Các nhà hoạt động toàn tính đang nỗ lực để nâng cao khả năng nhận diện và chấp nhận đối với những cá nhân không xác định mình là người đồng tính nam, đồng tính nữ hay song tính.

  • Maya's pansexuality has helped her build deeper, more meaningful connections with people from all parts of the gender spectrum.

    Xu hướng toàn tính dục của Maya đã giúp cô xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn và có ý nghĩa hơn với những người thuộc mọi giới tính.

  • Pansexuality challenges traditional ideas about sexual attraction, as it doesn't limit it to any one gender.

    Chủ nghĩa toàn tính thách thức những quan niệm truyền thống về ham muốn tình dục vì nó không giới hạn ở bất kỳ một giới tính nào.

  • Emma's pansexuality has led her to question her own beliefs about what makes someone sexually appealing.

    Sự toàn tính của Emma đã khiến cô phải đặt câu hỏi về niềm tin của chính mình về điều gì khiến một người trở nên hấp dẫn về mặt tình dục.

  • As someone who identifies as pansexual, Will believes that love and attraction transcend gender norms and societal expectations.

    Là người tự nhận mình là người toàn tính, Will tin rằng tình yêu và sự hấp dẫn vượt qua chuẩn mực giới tính và kỳ vọng của xã hội.

  • Pansexuals face unique challenges in a world where binary gender categories still dominate society's expectations of who should be attracted to whom.

    Những người toàn tính phải đối mặt với những thách thức đặc biệt trong một thế giới mà các phạm trù giới tính nhị phân vẫn chi phối kỳ vọng của xã hội về việc ai nên bị thu hút bởi ai.

  • The concept of pansexuality highlights the importance of individuals being free to define their own sexual identity without being limited or labeled by traditional gender expectations.

    Khái niệm toàn tính dục nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mỗi cá nhân được tự do xác định bản dạng tình dục của mình mà không bị giới hạn hoặc gắn mác bởi kỳ vọng giới tính truyền thống.