danh từ
sự lưỡng tính, tính cách lưỡng tính
lưỡng tính
/ˌbaɪˌsekʃuˈæləti//ˌbaɪˌsekʃuˈæləti/Thuật ngữ "bisexuality" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một thuật ngữ y khoa để mô tả những cá nhân có ham muốn tình dục với cả nam và nữ. Từ "bisexual" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "bi" có nghĩa là hai, và hậu tố tiếng Hy Lạp "sexual" ám chỉ tình dục. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh y khoa bởi bác sĩ người Áo Kraft-Ebing vào năm 1892 trong cuốn sách "Psychopathia Sexualis" của ông. Tuy nhiên, thuật ngữ này không được sử dụng rộng rãi cho đến những năm 1920 và 1930, khi nó bắt đầu được sử dụng trong hoạt động vì quyền của người đồng tính để thách thức các niềm tin y khoa và xã hội coi đồng tính luyến ái là một rối loạn. Trong bối cảnh này, song tính được coi là một bước tiến tới việc chấp nhận cả ham muốn đồng giới và khác giới là tự nhiên và hợp lệ. Ngày nay, Tổ chức Y tế Thế giới công nhận song tính là một khuynh hướng tình dục và thuật ngữ này tiếp tục phát triển và được nhiều cá nhân sử dụng như một phương tiện để xác định những trải nghiệm phức tạp và đa dạng của riêng họ về sức hấp dẫn tình dục và lãng mạn.
danh từ
sự lưỡng tính, tính cách lưỡng tính
the state of being sexually attracted to people of more than one gender
trạng thái bị hấp dẫn tình dục bởi những người có nhiều hơn một giới tính
Từ, cụm từ liên quan
the condition of having both male and female sexual organs
tình trạng có cả cơ quan sinh dục nam và nữ