Định nghĩa của từ asexuality

asexualitynoun

vô tính

/ˌeɪsekʃuˈælɪti//ˌeɪsekʃuˈælɪti/

Từ "asexuality" ban đầu bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "asexuālis", có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, nó được dùng để chỉ các sinh vật sinh sản mà không cần sự tham gia của các cơ quan sinh dục hoặc thụ tinh. Khái niệm này được phát triển thêm vào cuối thế kỷ 19 bởi nhà sinh vật học người Đức Karl Heinrich Graf von Nageli, người đã đặt ra thuật ngữ "agamogenesis" (có nghĩa là "sinh sản do trứng quyết định") cho quá trình sinh sản vô tính ở một số sinh vật, chẳng hạn như nảy chồi ở nấm men và sinh sản đơn tính ở một số loài động vật. Tuy nhiên, thuật ngữ "asexuality" như chúng ta biết ngày nay đã xuất hiện vào thế kỷ 20 để mô tả những người không có ham muốn tình dục hoặc không đồng nhất với khuynh hướng tình dục thông thường. Ban đầu, nó được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học lâm sàng và tâm thần học, thường để mô tả những cá nhân bị rối loạn hoặc rối loạn chức năng tình dục. Vào đầu những năm 1970, thuật ngữ "asexual" đã được một phong trào của những cá nhân bị thiệt thòi về mặt tình dục sử dụng, những người coi mình là tách biệt khỏi giới tính và bản dạng tình dục truyền thống. Kể từ đó, vô tính đã được công nhận là một khuynh hướng tình dục riêng biệt trong cộng đồng rộng lớn hơn, với sự gia tăng khả năng hiển thị và các nỗ lực vận động trong văn hóa đại chúng và nghiên cứu học thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) tính chất vô tính

namespace

the quality of not experiencing sexual attraction or a desire to have sexual relationships

chất lượng không có ham muốn tình dục hoặc không có mong muốn quan hệ tình dục

Ví dụ:
  • There are many misconceptions about what asexuality is.

    Có nhiều quan niệm sai lầm về vô tính.

the ability to reproduce without sexual organs; the state of not having sexual organs

khả năng sinh sản mà không có cơ quan sinh dục; tình trạng không có cơ quan sinh dục

Ví dụ:
  • Asexuality does not always reduce genetic diversity.

    Vô tính không phải lúc nào cũng làm giảm sự đa dạng di truyền.

  • In relatively simple organisms asexuality is common.

    Ở những sinh vật tương đối đơn giản, hiện tượng vô tính là phổ biến.