Định nghĩa của từ cladding

claddingnoun

ốp

/ˈklædɪŋ//ˈklædɪŋ/

Từ "cladding" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cladde", có nghĩa là "mặc" hoặc "che phủ". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "klæða", có nghĩa là "mặc". Theo thời gian, từ này đã phát triển từ việc mô tả hành động mặc quần áo thành mô tả vật liệu được sử dụng để che phủ một thứ gì đó, đặc biệt là bên ngoài tòa nhà. Ngày nay, cladding dùng để chỉ vật liệu được sử dụng để che phủ tường, mái nhà hoặc các bề mặt khác của một công trình nhằm mục đích bảo vệ, cách nhiệt hoặc thẩm mỹ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) tầng phủ, tầng lót, tầng mạ; xử lý mặt ngoài; sơn

namespace
Ví dụ:
  • The modern building was constructed with sleek metal cladding that reflected the sunlight.

    Tòa nhà hiện đại được xây dựng bằng lớp ốp kim loại bóng loáng phản chiếu ánh sáng mặt trời.

  • The new apartment complex features attractive brick cladding on the exterior walls.

    Khu chung cư mới có lớp ốp gạch hấp dẫn trên các bức tường bên ngoài.

  • The old factory has been transformed with vinyl siding cladding that has given it a fresh new look.

    Nhà máy cũ đã được cải tạo bằng lớp ốp vinyl mang lại diện mạo mới mẻ.

  • The school building's cladding is made of energy-efficient glass panels that reduce heating and cooling costs.

    Lớp ốp của tòa nhà trường học được làm bằng các tấm kính tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí sưởi ấm và làm mát.

  • The high-rise hotel's facade is clad in elegant marble, giving it a luxurious appearance.

    Mặt tiền của khách sạn cao tầng được ốp bằng đá cẩm thạch sang trọng, mang lại cho khách sạn vẻ ngoài sang trọng.

  • The timber frame bungalow has been clad with cedar shingles, providing insulation and a natural finish.

    Ngôi nhà gỗ có khung được ốp bằng ván gỗ tuyết tùng, có tác dụng cách nhiệt và tạo nên lớp hoàn thiện tự nhiên.

  • The industrial building's steel cladding has been specially designed to withstand harsh weather conditions.

    Lớp vỏ thép của tòa nhà công nghiệp được thiết kế đặc biệt để chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The multi-storey residential block has been clad in sustainable foam, which improves its thermal insulation.

    Tòa nhà chung cư nhiều tầng này được ốp bằng bọt bền vững, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt.

  • The office building's aluminum cladding is maintenance-free, reducing long-term costs.

    Lớp ốp nhôm của tòa nhà văn phòng không cần bảo trì, giúp giảm chi phí dài hạn.

  • The kitset house's cladding is made of recycled materials, making it a highly sustainable building option.

    Lớp ốp của ngôi nhà lắp ghép này được làm từ vật liệu tái chế, khiến nó trở thành một lựa chọn xây dựng có tính bền vững cao.