danh từ
sự xâu thành chuỗi
sự đọng lại thành giọt
miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt
xâu hạt
/ˈbiːdɪŋ//ˈbiːdɪŋ/Từ "beading" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bedinc", theo nghĩa đen có nghĩa là "xâu chuỗi bằng các bộ chia". Từ tiếng Anh cổ "bedinc" bắt nguồn từ hai gốc: "bindan", nghĩa là "gắn kết" và "de cs", nghĩa là "mười". Sự kết hợp từ này cho thấy rằng "bedinc" ám chỉ quá trình xâu chuỗi hạt theo một kiểu cụ thể bằng cách sử dụng một bộ mười bộ chia hoặc bộ đệm. Ngoài ra, từ tiếng Anh cổ "bedinc" cũng được sử dụng để mô tả các chuỗi hạt trang trí. Thuật ngữ "beading" đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Ở dạng ban đầu, "beading" chủ yếu ám chỉ việc tạo ra các vật phẩm tôn giáo, chẳng hạn như tràng hạt và tràng hạt cầu nguyện, bằng cách sử dụng các hạt thủy tinh, pha lê hoặc đá quý nhỏ. Theo thời gian, "beading" đã mở rộng phạm vi, bao gồm nhiều loại mặt hàng trang trí khác nhau như phụ kiện thời trang, đồ trang sức và đồ trang trí nhà cửa. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn không thay đổi nhiều. Nó vẫn thường ám chỉ hành động xâu chuỗi và kết nối các hạt hoặc các vật thể khác bằng chỉ hoặc dây.
danh từ
sự xâu thành chuỗi
sự đọng lại thành giọt
miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt
a long narrow piece of wood, stone or plastic with a pattern on it, used for decorating walls, doors and furniture
một mảnh gỗ, đá hoặc nhựa dài hẹp có hoa văn trên đó, dùng để trang trí tường, cửa ra vào và đồ nội thất
beads that are sewn together and used as a decoration on clothes
hạt được khâu lại với nhau và dùng làm đồ trang trí trên quần áo