Định nghĩa của từ pan pipes

pan pipesnoun

ống chảo

/ˈpæn paɪps//ˈpæn paɪps/

Thuật ngữ "pan pipes" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pán," có nghĩa là tất cả hoặc toàn bộ, và từ tiếng Anh "pipes." Ở Hy Lạp cổ đại, những nhạc cụ này được gọi là "syrinxia panta" hoặc "pan pipes," có nghĩa là "tất cả các ống" hoặc "ống của toàn bộ" trong tiếng Anh. Tên này được đặt vì ống pan có thể tạo ra nhiều nốt nhạc, từ cao đến thấp, mô phỏng âm thanh của thế giới tự nhiên. Thuật ngữ "pan pipes" vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả các nhạc cụ hơi truyền thống thường thấy trong các truyền thống âm nhạc dân gian trên khắp thế giới, bao gồm cả Andes, Châu Phi và Châu Âu.

namespace
Ví dụ:
  • The smooth sound of the pan pipes filled the forest as the sun began to set.

    Âm thanh êm dịu của tiếng kèn pan tràn ngập khu rừng khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The pan pipes echoed through the ancient ruins, transporting the listener to a time long gone.

    Tiếng kèn pan vang vọng khắp các tàn tích cổ xưa, đưa người nghe trở về một thời đã xa.

  • The school band's performance featured a captivating solo on pan pipes, adding a unique touch to the concert.

    Phần trình diễn của ban nhạc trường có một đoạn độc tấu hấp dẫn bằng kèn pan, mang đến nét độc đáo cho buổi hòa nhạc.

  • The pan pipes player's fingers danced effortlessly across the instrument, producing a haunting melody that moved the audience to silence.

    Những ngón tay của người chơi kèn pan nhảy múa nhẹ nhàng trên nhạc cụ, tạo nên giai điệu ám ảnh khiến khán giả phải im lặng.

  • The pan pipes song wove in and out of the forest sounds, blending harmoniously with birds chirping and leaves rustling.

    Tiếng kèn pan hòa quyện vào những âm thanh của khu rừng, hòa quyện một cách hài hòa với tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc.

  • The use of pan pipes in this composition created a rich, ethereal sound that evoked a sense of mystery and enchantment.

    Việc sử dụng sáo pan trong tác phẩm này đã tạo ra âm thanh phong phú, thanh thoát, gợi lên cảm giác bí ẩn và mê hoặc.

  • The pan pipes player's breath swelled and receded with each note, producing a resonant tone that reverberated through the auditorium.

    Hơi thở của người chơi kèn pan phồng lên và rút xuống theo mỗi nốt nhạc, tạo ra âm thanh cộng hưởng vang vọng khắp khán phòng.

  • In this traditional folktale, a young boy discovers a set of pan pipes in the forest and learns to play them, earning the respect of his community.

    Trong câu chuyện dân gian truyền thống này, một cậu bé phát hiện ra một bộ sáo pan trong rừng và học cách chơi chúng, giành được sự tôn trọng của cộng đồng.

  • The pan pipes dance melody pulsed with energy as the dancers twirled and spun, their arms gracefully outstretched.

    Điệu múa ống pan sôi động tràn đầy năng lượng khi các vũ công xoay tròn, hai cánh tay dang rộng một cách duyên dáng.

  • The professional pan pipes player's fingers traced intricate patterns across the instrument, creating a symphony of sound that filled the entire concert hall.

    Những ngón tay của người chơi sáo pan chuyên nghiệp lướt trên nhạc cụ theo những họa tiết phức tạp, tạo nên bản giao hưởng âm thanh tràn ngập toàn bộ phòng hòa nhạc.