Định nghĩa của từ oil pan

oil pannoun

chảo đựng dầu

/ˈɔɪl pæn//ˈɔɪl pæn/

Thuật ngữ "oil pan" dùng để chỉ một bộ phận nằm ở đáy động cơ đốt trong, cụ thể là các-te. Vai trò chính của nó là thu thập và chứa dầu bôi trơn của động cơ, ngăn không cho dầu rò rỉ ra ngoài và đảm bảo bôi trơn chính xác các bộ phận chuyển động của động cơ. Chảo dầu được thiết kế để vừa khít xung quanh đáy động cơ và cũng đóng vai trò là bể chứa dầu thừa, bảo vệ các bộ phận quan trọng khỏi bị hư hỏng trong quá trình vận hành. Cấu tạo của chảo dầu thường bao gồm một vật liệu chắc chắn, nhẹ như nhôm hoặc thép, được đúc hoặc định hình để phù hợp với hình dạng độc đáo của động cơ. Tên gọi "oil pan," của nó xuất phát từ chức năng chứa dầu, giống như chảo đựng thức ăn trong bếp.

namespace
Ví dụ:
  • The mechanic inspected the oil pan for any signs of cracks or leaks during the routine car maintenance.

    Người thợ máy đã kiểm tra chảo dầu để xem có bất kỳ dấu hiệu nứt hoặc rò rỉ nào trong quá trình bảo dưỡng xe định kỳ không.

  • The engine wouldn't start, and after further diagnosis, the technician found that the oil pan was damaged and needed to be replaced.

    Động cơ không khởi động được và sau khi chẩn đoán thêm, kỹ thuật viên phát hiện rằng chảo dầu bị hỏng và cần phải thay thế.

  • The driver noticed a puddle of oil under the car in the morning and suspected that the oil pan might be leaking.

    Người lái xe nhận thấy có vũng dầu dưới gầm xe vào buổi sáng và nghi ngờ rằng chảo dầu có thể bị rò rỉ.

  • After a high-speed chase on the highway, the police found oil spilled on the road, which led them to suspect that the suspect's oil pan had ruptured during the chase.

    Sau cuộc rượt đuổi tốc độ cao trên đường cao tốc, cảnh sát phát hiện dầu đổ trên đường, khiến họ nghi ngờ rằng thùng dầu của nghi phạm đã bị vỡ trong quá trình rượt đuổi.

  • The mechanic recommended replacing the old and worn-out oil pan with a new one as it was time for a scheduled oil change.

    Người thợ máy đề nghị thay chảo dầu cũ và mòn bằng chảo mới vì đã đến lúc phải thay dầu theo định kỳ.

  • The car manufacturer advised the customer to check the oil pan for any signs of deterioration during regular car inspections.

    Nhà sản xuất ô tô khuyên khách hàng nên kiểm tra chảo dầu để phát hiện bất kỳ dấu hiệu hư hỏng nào trong quá trình kiểm tra xe thường xuyên.

  • The engine failed to start when the driver turned the ignition, and after a thorough inspection, the mechanic identified that the oil pan had a crack.

    Động cơ không khởi động được khi tài xế vặn chìa khóa điện, và sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, thợ máy xác định rằng chảo dầu bị nứt.

  • The driver heard a loud noise coming from the engine compartment and feared that the oil pan might be leaking.

    Người lái xe nghe thấy tiếng động lớn phát ra từ khoang động cơ và lo ngại rằng chảo dầu có thể bị rò rỉ.

  • The mechanic informed the driver that the oil pan sealant had worn out and should be replaced with a fresh one to ensure the smooth running of the engine.

    Người thợ máy thông báo với tài xế rằng keo bịt kín chảo dầu đã bị mòn và cần thay keo mới để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru.

  • The driver decided to address the oil pan leak as soon as possible to avoid any potential engine damage and costly repairs in the long run.

    Tài xế quyết định xử lý rò rỉ dầu càng sớm càng tốt để tránh mọi hư hỏng tiềm ẩn cho động cơ và chi phí sửa chữa tốn kém về lâu dài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches