Định nghĩa của từ frying pan

frying pannoun

chảo rán

/ˈfraɪɪŋ pæn//ˈfraɪɪŋ pæn/

Thuật ngữ "frying pan" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 ở Mỹ. Từ này là sự kết hợp của hai thuật ngữ "fry" và "pan". Vào thời điểm đó, mọi người sử dụng nhiều loại chảo nấu ăn, bao gồm cả lò nướng kiểu Hà Lan, chảo rán và chảo sắt, để nấu thức ăn. Tuy nhiên, những chiếc chảo này thường nặng và bằng gang, khiến chúng khó cầm và khiến thức ăn chín không đều. Xuất hiện chảo rán. Loại chảo mới này, thường được làm bằng vật liệu nhẹ hơn như nhôm, đồng hoặc gang tráng sứ hoặc men, được thiết kế riêng để chiên thực phẩm. Hình dạng nông, rộng của chảo giúp phân phối nhiệt đều, giúp thức ăn không bị dính và cháy. Tay cầm ở bên hông cũng giúp bạn dễ dàng điều khiển và kiểm soát thức ăn trong khi nấu. Sự phổ biến của chảo rán nhanh chóng lan rộng khắp nước Mỹ, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình và nhà hàng. Trên thực tế, nó đã trở thành một dụng cụ nhà bếp quan trọng đến mức thường được đưa vào danh mục hàng tồn kho của hộ gia đình và thậm chí được sử dụng như một loại tiền tệ trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Nhìn chung, chảo rán là một phát minh nhà bếp đơn giản nhưng sáng tạo đã thay đổi cách chúng ta nấu nướng và ăn uống. Sự phổ biến của nó là minh chứng cho sự khéo léo và tháo vát của những người đã tạo ra nó, và việc sử dụng liên tục cho đến ngày nay cho thấy giá trị lâu dài và tầm quan trọng của nó trong nhà bếp hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • As she heated the oil in the frying pan, the aroma of sizzling onions wafted through the air.

    Khi cô đun nóng dầu trong chảo rán, mùi thơm của hành tây xèo xèo lan tỏa trong không khí.

  • The chef expertly flipped the eggs in the frying pan, ensuring that they were cooked to perfection.

    Đầu bếp khéo léo lật trứng trong chảo rán, đảm bảo trứng chín hoàn hảo.

  • The frying pan was hot enough that the butter melted instantly and spread evenly across the surface.

    Chảo rán đủ nóng để bơ tan chảy ngay lập tức và lan đều khắp bề mặt.

  • My frying pan was coated with a non-stick layer that made cleaning it a breeze.

    Chảo rán của tôi được phủ một lớp chống dính giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng.

  • The frying pan's wide base helped distribute heat evenly and prevent hot spots.

    Đáy chảo rộng giúp phân phối nhiệt đều và tránh các điểm nóng.

  • I added sliced bell peppers and mushrooms to the frying pan and sautéed them until they were tender.

    Tôi cho thêm ớt chuông thái lát và nấm vào chảo rán và xào cho đến khi mềm.

  • The frying pan's handles stayed cool to the touch, allowing me to maneuver it easily on the burner.

    Tay cầm của chảo rán luôn mát khi chạm vào, giúp tôi dễ dàng di chuyển nó trên bếp.

  • I removed the frying pan from the heat and transferred the food to a serving dish, taking care not to burn myself on the hot surface.

    Tôi nhấc chảo rán ra khỏi bếp và chuyển thức ăn vào đĩa đựng, cẩn thận không để bị bỏng vì bề mặt nóng.

  • The frying pan's thick steel construction provided it with durability and resistance to warping.

    Cấu trúc thép dày của chảo rán mang lại độ bền và khả năng chống cong vênh.

  • My frying pan's lid helped trap the heat and moisture, ensuring that my food remained juicy and flavorful.

    Nắp chảo rán của tôi giúp giữ nhiệt và độ ẩm, đảm bảo thức ăn của tôi vẫn ngon ngọt và đậm đà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

out of the frying pan into the fire
(saying)from a bad situation to one that is worse