Định nghĩa của từ warming pan

warming pannoun

chảo hâm nóng

/ˈwɔːmɪŋ pæn//ˈwɔːrmɪŋ pæn/

Thuật ngữ "warming pan" có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ, nơi nó dùng để chỉ một vật đựng nhỏ, di động được dùng để giữ ấm thức ăn trước khi phục vụ. Từ "pan" bắt nguồn từ tiếng Latin "patina", có nghĩa là "pan" hoặc "đĩa phẳng". Khái niệm về chảo hâm nóng không chỉ là giữ ấm thức ăn mà còn là về cách trình bày. Vào thời trung cổ, các bữa ăn thường được phục vụ theo từng món, với mỗi món được mang ra riêng. Một chiếc chảo hâm nóng cho phép chủ nhà giữ từng món ăn ở nhiệt độ thích hợp cho đến khi sẵn sàng phục vụ, điều này góp phần tạo nên trải nghiệm ăn uống tổng thể và gây ấn tượng với khách. Tuy nhiên, chảo hâm nóng không chỉ giới hạn ở thời trung cổ. Nó vẫn là một dụng cụ nhà bếp phổ biến cho đến giữa thế kỷ 19, khi những tiến bộ trong công nghệ nấu ăn, chẳng hạn như sự phát triển của lò nướng tốt hơn và tủ lạnh đáng tin cậy, khiến nó trở nên lỗi thời. Tuy nhiên, thuật ngữ "warming pan" vẫn tồn tại cho đến ngày nay như một thuật ngữ ẩm thực và một hiện vật văn hóa, nhắc nhở chúng ta về thời kỳ mà cách trình bày và dịch vụ quan trọng như chính món ăn.

namespace
Ví dụ:
  • After serving the chilly soup, the hostess placed warming pans under the dinner rolls to keep them toasty and fresh.

    Sau khi phục vụ món súp lạnh, bà chủ nhà đặt những chiếc chảo hâm nóng bên dưới ổ bánh mì để giữ cho chúng luôn nóng và tươi.

  • The warming pan proved to be a lifesaver when the electrical appliances on the dinner table malfunctioned, keeping the food deliciously warm until the power came back on.

    Chảo hâm nóng tỏ ra hữu ích khi các thiết bị điện trên bàn ăn bị trục trặc, giúp giữ cho thức ăn luôn ấm nóng cho đến khi có điện trở lại.

  • The busy cook placed the hot lasagna in the warming pan to safeguard it from getting cold until all guests arrived and it was served.

    Người đầu bếp bận rộn đặt món lasagna nóng vào chảo hâm nóng để giữ cho nó không bị nguội cho đến khi tất cả khách đến và món ăn được phục vụ.

  • The bed and breakfast provided warming pans to their guests to ensure that the afternoon tea for two, filled with scones, clotted cream, and jam, stayed at an inviting temperature.

    Nhà nghỉ cung cấp chảo giữ ấm cho khách để đảm bảo bữa trà chiều dành cho hai người, gồm bánh scone, kem đông và mứt, luôn ở nhiệt độ ấm áp.

  • In the sweet shop, the warming pans were arranged below trays of attractive pastries to maintain their warm softness, protecting them from the winter chill.

    Trong cửa hàng bánh kẹo, những chiếc chảo giữ ấm được sắp xếp bên dưới những khay bánh ngọt hấp dẫn để giữ độ mềm ấm của bánh, bảo vệ bánh khỏi cái lạnh của mùa đông.

  • The soup kitchen made ingenious use of warming pans to serve the homeless exceedingly hot soup, making a psychologically positive impact for those struggling with the cold winter day.

    Nhà bếp từ thiện đã khéo léo sử dụng chảo hâm nóng để phục vụ những người vô gia cư món súp cực nóng, tạo ra tác động tích cực về mặt tâm lý cho những người đang phải vật lộn với ngày đông lạnh giá.

  • The restaurant's waitstaff was equipped with warming pans to return plates to the heat source, keeping them piping hot, even during periods of high demand.

    Đội ngũ phục vụ của nhà hàng được trang bị chảo giữ ấm để trả đĩa thức ăn về nguồn nhiệt, giúp chúng luôn nóng hổi, ​​ngay cả trong những thời điểm nhu cầu cao.

  • The chef employed warming pans to preserve the flavor and tenderness of meat platters, preventing overcooking due to overexposure to cold air.

    Đầu bếp sử dụng chảo hâm nóng để giữ nguyên hương vị và độ mềm của đĩa thịt, tránh tình trạng thịt bị chín quá do tiếp xúc quá nhiều với không khí lạnh.

  • Hosting a Thanksgiving feast, the cook kept several pans of gravy and stuffing at an amenable temperature for hours on end, punctuated by an occasional repositioning to ensure uniform warmth.

    Khi tổ chức tiệc Tạ ơn, người đầu bếp phải giữ nhiều chảo nước sốt và nhân ở nhiệt độ dễ chịu trong nhiều giờ liền, thỉnh thoảng phải thay đổi vị trí để đảm bảo độ ấm đồng đều.

  • The overnight guest knew that the guest house's buffet breakfast would be superbly warmed in a throng of warming pans placed beneath each enchanting delicacy, making it ready when cravings arose.

    Vị khách nghỉ qua đêm biết rằng bữa sáng tự chọn của nhà khách sẽ được hâm nóng tuyệt hảo trong một loạt các chảo hâm nóng đặt bên dưới mỗi món ăn ngon tuyệt, sẵn sàng khi bạn thèm ăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches