Định nghĩa của từ booklet

bookletnoun

sổ tay thông tin, tập (vé)

/ˈbʊklɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "booklet" là sự kết hợp của hai từ: "book" và "let". Phần "book" ám chỉ sự tương đồng rõ ràng của nó với một cuốn sách, mặc dù có kích thước nhỏ hơn. Hậu tố "-let", phổ biến trong tiếng Anh, chỉ ra một cái gì đó nhỏ hoặc nhỏ bé. Từ "booklet" xuất hiện vào đầu thế kỷ 16, trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 khi công nghệ in ấn cho phép tạo ra các ấn phẩm nhỏ hơn, giá cả phải chăng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuốn sách nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The company provided each customer with a booklet detailing the product's features and benefits.

    Công ty cung cấp cho mỗi khách hàng một cuốn sách nhỏ nêu chi tiết các tính năng và lợi ích của sản phẩm.

  • The travel guidebooklet included maps, directions, and recommendations for local attractions.

    Sổ tay hướng dẫn du lịch bao gồm bản đồ, chỉ dẫn và khuyến nghị về các điểm tham quan địa phương.

  • The school distributed a booklet containing exam schedules and study guides for upcoming tests.

    Nhà trường đã phát một cuốn sách nhỏ có chứa lịch thi và hướng dẫn học tập cho các kỳ thi sắp tới.

  • The charity organization distributed a donation booklet highlighting their programs and services.

    Tổ chức từ thiện đã phát hành một tập sách quyên góp nêu bật các chương trình và dịch vụ của họ.

  • The restaurant's menu was presented in a stylish booklet, showcasing their signature dishes and promotions.

    Thực đơn của nhà hàng được trình bày trong một cuốn sách nhỏ đầy phong cách, giới thiệu các món ăn đặc trưng và chương trình khuyến mãi của nhà hàng.

  • The history museum provided a booklet outlining the timeline of important events leading to independence.

    Bảo tàng lịch sử cung cấp một cuốn sách nhỏ phác thảo dòng thời gian các sự kiện quan trọng dẫn đến độc lập.

  • The guidebooklet for the walking tour included a list of notable landmarks and historical sites.

    Sách hướng dẫn đi bộ tham quan có liệt kê danh sách các địa danh và di tích lịch sử nổi tiếng.

  • The hotel provided guests with a booklet featuring local activities and attractions.

    Khách sạn cung cấp cho khách một cuốn sách nhỏ giới thiệu các hoạt động và điểm tham quan tại địa phương.

  • The cosmetics company included a booklet with tips and tricks on how to apply and use their products.

    Công ty mỹ phẩm này có kèm theo một cuốn sách nhỏ với những mẹo và thủ thuật về cách sử dụng sản phẩm của họ.

  • The wedding planner provided a booklet detailing the proceedings and schedule of events for the wedding day.

    Người lập kế hoạch đám cưới đã cung cấp một cuốn sổ ghi chép chi tiết các thủ tục và lịch trình sự kiện trong ngày cưới.