Định nghĩa của từ palladium

palladiumnoun

paladi

/pəˈleɪdiəm//pəˈleɪdiəm/

Nguyên tố palladium, với ký hiệu Pd và số nguyên tử 46, có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Kim loại quý này, thường được sử dụng trong bộ chuyển đổi xúc tác và chất trám răng, lần đầu tiên được nhà khoa học người Anh William Hyde Wollaston phát hiện vào năm 1803 khi đang làm việc trong một dự án phân lập muối bạch kim từ quặng bạch kim. Tuy nhiên, Wollaston không nhận ra ngay tầm quan trọng của kim loại mới được phát hiện này. Mãi đến năm 1804, ông mới công bố phát hiện của mình, đặt tên cho nguyên tố là "palladium" theo tên nữ thần La Mã cổ đại Pallas Athena, còn được gọi là Minerva. Trong thần thoại Hy Lạp, Pallas Athena là nữ thần của trí tuệ, nghệ thuật và thủ công, và tên của bà bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "maiden" hoặc "cô gái". Việc sử dụng tên của Pallas Athena để mô tả kim loại mới này có thể bắt nguồn từ thực tế là bà cũng gắn liền với ngành luyện kim, cụ thể là sự xuất sắc và hoàn hảo của đồng. Đồng, hợp kim của đồng và thiếc, thường được dùng để tượng trưng cho trí tuệ và lòng dũng cảm, hai phẩm chất thường được gán cho Pallas Athena. Việc Wollaston chọn tên "palladium" có thể là để ám chỉ mối liên hệ giữa Pallas Athena và ngành luyện kim, cũng như giá trị và uy tín cao gắn liền với tên của nữ thần.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều palladia

meaning(thần thoại,thần học) tượng thần Pa

meaningsự bảo hộ, sự che chở

meaningvật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối

type danh từ

meaning(hoá học) Palađi

namespace
Ví dụ:
  • The sculpture was crafted using a unique blend of bronze and palladium, giving it a lustrous and long-lasting shine.

    Tác phẩm điêu khắc này được chế tác bằng sự pha trộn độc đáo giữa đồng và palladium, mang lại cho nó độ sáng bóng và bền lâu.

  • The train's engine was fitted with a catalytic converter made of palladium, reducing emissions and Meeting strict environmental standards.

    Động cơ của tàu được trang bị bộ chuyển đổi xúc tác làm bằng palladium, giúp giảm lượng khí thải và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường.

  • The jewelry designer used palladium as the main component in her latest collection, creating delicate and intricate pieces that catch the light beautifully.

    Nhà thiết kế trang sức đã sử dụng palladium làm thành phần chính trong bộ sưu tập mới nhất của mình, tạo ra những tác phẩm tinh xảo và phức tạp, bắt sáng tuyệt đẹp.

  • The high-tech watch featured a palladium case and strap, adding to its luxurious and sophisticated appearance.

    Chiếc đồng hồ công nghệ cao này có vỏ và dây đeo bằng palladium, tăng thêm vẻ ngoài sang trọng và tinh tế.

  • The manufacturing company incorporated palladium in their production process for their computer components, decreasing the overall weight by 30%.

    Công ty sản xuất đã kết hợp palladium vào quy trình sản xuất linh kiện máy tính của họ, giúp giảm tổng trọng lượng xuống 30%.

  • The palladium roofing material was chosen due to its durability and resistance to wear and tear, making it ideal for commercial buildings.

    Vật liệu lợp mái palladium được lựa chọn vì độ bền và khả năng chống hao mòn, lý tưởng cho các tòa nhà thương mại.

  • The golf club’s shaft was made of graphite and bonded with palladium, resulting in improved accuracy and distance.

    Thân gậy đánh golf được làm bằng than chì và liên kết với palladium, giúp cải thiện độ chính xác và khoảng cách.

  • The antique silverware set turned out to be palladium-plated, lending a warm and vibrant color to the silver surface.

    Bộ đồ ăn bằng bạc cổ này được mạ palladium, mang lại màu sắc ấm áp và sống động cho bề mặt bạc.

  • The pharmaceutical company employed palladium as the precious-metal catalyst in their drug synthesis, ensuring the product’s purity and effectiveness.

    Công ty dược phẩm đã sử dụng paladi làm chất xúc tác kim loại quý trong quá trình tổng hợp thuốc, đảm bảo độ tinh khiết và hiệu quả của sản phẩm.

  • The artist incorporated palladium leaf into her mixed-media artwork, giving it a shimmering and textured dimension.

    Nghệ sĩ đã kết hợp lá palladium vào tác phẩm nghệ thuật đa phương tiện của mình, mang đến cho nó chiều sâu lấp lánh và có kết cấu.