Định nghĩa của từ palace coup

palace coupnoun

đảo chính cung điện

/ˌpæləs ˈkuː//ˌpæləs ˈkuː/

Thuật ngữ "palace coup" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả một cuộc lật đổ nội bộ, thường là bí mật, của một người cai trị hoặc nhà lãnh đạo chính trị trong chính nơi cư trú hoặc trụ sở của họ, thường được gọi là cung điện. Loại đảo chính này thường liên quan đến một nhóm nhỏ các đồng minh có ảnh hưởng, thường là các quan chức cấp cao hoặc thành viên gia đình, lợi dụng thời điểm yếu kém hoặc bất ổn để nắm quyền kiểm soát chính phủ. Thuật ngữ "palace coup" nhấn mạnh bản chất đột ngột và thường là bất ngờ của những sự kiện này, có thể thay đổi đáng kể bối cảnh chính trị và gây ra sự biến động hoặc bất ổn chính trị trên diện rộng.

namespace
Ví dụ:
  • After a palace coup, the new leader of the country announced the implementation of several major policy changes.

    Sau cuộc đảo chính cung đình, nhà lãnh đạo mới của đất nước đã tuyên bố thực hiện một số thay đổi chính sách quan trọng.

  • The president was abruptly removed from office in a palace coup orchestrated by a group of high-ranking officials within his own administration.

    Tổng thống đột ngột bị cách chức trong một cuộc đảo chính cung đình do một nhóm quan chức cấp cao trong chính quyền của ông dàn dựng.

  • The palace coup left the country in a state of political turmoil, as the new leader struggled to maintain control amid widespread protests and calls for reform.

    Cuộc đảo chính cung đình đã khiến đất nước rơi vào tình trạng hỗn loạn chính trị, khi nhà lãnh đạo mới phải vật lộn để duy trì quyền kiểm soát trong bối cảnh các cuộc biểu tình lan rộng và những lời kêu gọi cải cách.

  • In the aftermath of the palace coup, the international community expressed concerns over the stability and legitimacy of the new government.

    Sau cuộc đảo chính cung điện, cộng đồng quốc tế bày tỏ lo ngại về sự ổn định và tính hợp pháp của chính phủ mới.

  • The palace coup was widely condemned by human rights organizations, who cited concerns over the role of military and security forces in the ouster of the former leader.

    Cuộc đảo chính cung điện đã bị nhiều tổ chức nhân quyền lên án rộng rãi, họ nêu ra mối lo ngại về vai trò của quân đội và lực lượng an ninh trong việc lật đổ cựu lãnh đạo.

  • The palace coup sparked a wave of political instability in the region, as neighboring countries expressed caution over the potential for spillover effects.

    Cuộc đảo chính cung điện đã gây ra làn sóng bất ổn chính trị trong khu vực, khi các nước láng giềng bày tỏ sự thận trọng về khả năng xảy ra hiệu ứng lan tỏa.

  • The former leader, who had been deposed in the palace coup, remained in detention, with his supporters calling for his release and a return to democratic governance.

    Cựu lãnh đạo, người đã bị phế truất trong cuộc đảo chính cung điện, vẫn bị giam giữ, trong khi những người ủng hộ ông kêu gọi trả tự do cho ông và quay trở lại chế độ chính quyền dân chủ.

  • The new leader, who rose to power in the palace coup, pledged to prioritize economic development and improve relations with foreign powers.

    Nhà lãnh đạo mới, người lên nắm quyền sau cuộc đảo chính cung đình, đã cam kết ưu tiên phát triển kinh tế và cải thiện quan hệ với các cường quốc nước ngoài.

  • The palace coup underscored the importance of the rule of law and respect for democratic institutions in preventing such unexpected political upheavals.

    Cuộc đảo chính cung điện nhấn mạnh tầm quan trọng của pháp quyền và sự tôn trọng các thể chế dân chủ trong việc ngăn chặn những biến động chính trị bất ngờ như vậy.

  • Despite the turmoil caused by the palace coup, analysts cautioned against prematurely writing off the country's political system, citing its long history of resilience and adaptability in the face of adversity.

    Bất chấp tình hình hỗn loạn do cuộc đảo chính cung điện gây ra, các nhà phân tích cảnh báo không nên vội vàng đánh giá thấp hệ thống chính trị của đất nước này, viện dẫn lịch sử lâu dài về khả năng phục hồi và thích ứng trước nghịch cảnh.