Định nghĩa của từ racetrack

racetracknoun

Đường đua

/ˈreɪstræk//ˈreɪstræk/

Từ "racetrack" là một từ ghép được tạo thành từ các từ "race" và "track". "Race" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "course", có nghĩa là "đường đua hoặc chạy". "Track" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tracan", có nghĩa là "theo dõi hoặc lần theo". Thuật ngữ "racetrack" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18, ám chỉ một đường đua hoặc đường đi cụ thể được chỉ định cho đua ngựa. Theo thời gian, nó mở rộng để bao gồm các hình thức đua khác, bao gồm cả ô tô và xe đạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrường đua ngựa

namespace

a track for races between runners, cars, bicycles, etc.

đường đua dành cho các vận động viên chạy bộ, ô tô, xe đạp, v.v.

Ví dụ:
  • You can't cross the road—it's like a racetrack.

    Bạn không thể băng qua đường - nó giống như một đường đua.

a track where horses race and the buildings, etc. that are connected with it

một đường đua nơi ngựa đua và các tòa nhà, v.v. được kết nối với nó

Từ, cụm từ liên quan

All matches