Định nghĩa của từ padded cell

padded cellnoun

tế bào đệm

/ˌpædɪd ˈsel//ˌpædɪd ˈsel/

Thuật ngữ "padded cell" bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi các bệnh viện tâm thần trở nên quá tải và thiếu nhân viên do số lượng bệnh nhân mắc các rối loạn tâm thần ngày càng tăng. Những bệnh nhân này thường có hành vi bạo lực hoặc tự làm hại bản thân, đòi hỏi phải cách ly với những bệnh nhân khác để bảo vệ họ và ngăn ngừa tổn hại thêm. Để cung cấp một môi trường an toàn cho những bệnh nhân này, các bệnh viện bắt đầu sử dụng các phòng giam có đệm, là những căn phòng nhỏ, không có cửa sổ được lót bằng lớp đệm dày trên tường và trần nhà. Các phòng giam có đệm đóng vai trò như một hình thức giam giữ biệt lập, thường được sử dụng như một biện pháp cuối cùng cho những bệnh nhân bị coi là quá nguy hiểm để tương tác với người khác hoặc không muốn tuân thủ các quy tắc của bệnh viện. Việc sử dụng các phòng giam có đệm, còn được gọi là phòng biệt giam, đã trở thành chủ đề tranh luận do lo ngại về tác động tiêu cực tiềm ẩn của chúng đối với sức khỏe tâm thần của bệnh nhân, bao gồm cả việc gia tăng lo lắng và hoang tưởng. Ngày nay, nhiều cơ sở chăm sóc sức khỏe tâm thần ủng hộ các phương pháp tiếp cận thay thế, chẳng hạn như các kỹ thuật giảm leo thang và can thiệp điều trị, để ngăn ngừa việc sử dụng các phòng giam có đệm bất cứ khi nào có thể.

namespace
Ví dụ:
  • The mentally ill patient was transferred to the padded cell due to their erratic and dangerous behavior.

    Bệnh nhân tâm thần đã được chuyển đến phòng giam có đệm vì hành vi thất thường và nguy hiểm của họ.

  • The psychiatrist recommended that the patient be moved to a padded cell for their own safety and the safety of others.

    Bác sĩ tâm thần khuyến cáo nên chuyển bệnh nhân đến phòng giam có đệm vì sự an toàn của chính họ và những người khác.

  • The padded cell provided a secure and calming environment for the patient, allowing them to rest and recover from their condition.

    Phòng giam có đệm cung cấp một môi trường an toàn và yên tĩnh cho bệnh nhân, giúp họ nghỉ ngơi và hồi phục sau tình trạng bệnh.

  • The padded cell helped to reduce the patient's anxiety and prevent them from causing harm to themselves or others.

    Buồng đệm giúp giảm bớt sự lo lắng của bệnh nhân và ngăn họ gây hại cho bản thân hoặc người khác.

  • The padded cell was equipped with cushioned walls and floors to prevent injuries and breaches in case of violent outbursts.

    Phòng giam có đệm được trang bị tường và sàn có đệm để ngăn ngừa thương tích và xâm phạm trong trường hợp xảy ra bạo lực.

  • The padded cell was a last resort option for the patient, used only in extreme cases when other treatment methods had failed.

    Buồng đệm là phương án cuối cùng cho bệnh nhân, chỉ được sử dụng trong những trường hợp nghiêm trọng khi các phương pháp điều trị khác đã thất bại.

  • The padded cell was designed to provide sensory isolation, helping the patient to focus on themselves and the therapy at hand.

    Buồng đệm được thiết kế để cách ly cảm giác, giúp bệnh nhân tập trung vào bản thân và liệu pháp điều trị hiện tại.

  • The padded cell was only used temporarily, as the patient's condition improved and they became more stable, they were moved to a less restrictive environment.

    Buồng đệm chỉ được sử dụng tạm thời, khi tình trạng bệnh nhân được cải thiện và ổn định hơn, họ sẽ được chuyển đến môi trường ít hạn chế hơn.

  • The padded cell was a stark contrast to the busy and chaotic surroundings of the hospital, allowing the patient to find solace and quiet reflection.

    Phòng giam có đệm là sự tương phản hoàn toàn với không khí bận rộn và hỗn loạn của bệnh viện, giúp bệnh nhân tìm thấy sự an ủi và tĩnh lặng để suy ngẫm.

  • The padded cell was symbolic of the patient's mental state and was intended to shield them from unnecessary stimuli while they worked through their issues.

    Buồng đệm tượng trưng cho trạng thái tinh thần của bệnh nhân và có tác dụng bảo vệ họ khỏi những kích thích không cần thiết trong khi họ giải quyết các vấn đề của mình.