ngoại động từ
(từ lóng) trói tay trói chân
Eo biển
/ˈstreɪtdʒækɪt//ˈstreɪtdʒækɪt/Thuật ngữ "straitjacket" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Đây là sự kết hợp của hai từ: "strait", nghĩa là hẹp hoặc chật, và "jacket". Ban đầu, "strait" dùng để chỉ một đoạn nước hẹp, như eo biển. Nhưng nó cũng có nghĩa là "restricted" hoặc "bị giới hạn". Sự kết hợp với "jacket" dùng để chỉ một loại trang phục được sử dụng để hạn chế cá nhân, đặc biệt là những người bị coi là bệnh tâm thần hoặc nguy hiểm. Thuật ngữ "straitjacket" do đó ra đời, biểu thị một loại trang phục hạn chế chuyển động và kiểm soát.
ngoại động từ
(từ lóng) trói tay trói chân
a piece of clothing like a jacket with long arms that can be tied together, used to control a person who is violent and thought to be likely to harm themselves or others
một bộ quần áo giống như một chiếc áo khoác có cánh tay dài có thể buộc lại với nhau, dùng để kiểm soát một người bạo lực và được cho là có khả năng làm hại bản thân hoặc người khác
Hành vi điên cuồng của bệnh nhân đã khiến cô phải mặc áo trói, vì các bác sĩ cho rằng cô quá nguy hiểm nếu không được trói lại.
Áo trói là giải pháp cuối cùng của bác sĩ, vì bệnh nhân từ chối mọi hình thức điều trị khác cho bệnh tâm thần của mình.
Run rẩy và bối rối, bệnh nhân cầu xin được tháo áo trói ra, nhưng các bác sĩ cảnh báo rằng làm như vậy là vì sự an toàn của chính cô.
Chiếc áo trói chặt và gây ngạt thở, khiến bệnh nhân phải vật lộn để thở và nói.
Tiếng kêu cứu của bệnh nhân không được lắng nghe vì cô bị trói chặt trong chiếc áo bó, mọi cử động đều bị hạn chế nghiêm trọng.
a thing that stops something from growing or developing
một điều ngăn chặn một cái gì đó tăng trưởng hoặc phát triển
Chính phủ đã bị mắc kẹt trong vòng nợ nần.
All matches