danh từ
(y học) sự giảm oxi
thiếu oxy
/haɪˈpɒksiə//haɪˈpɑːksiə/Thuật ngữ "hypoxia" có nguồn gốc từ lĩnh vực y tế để mô tả tình trạng đặc trưng bởi tình trạng cung cấp oxy không đủ cho các mô của cơ thể. Từ "hypoxia" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "hypo" có nghĩa là "thấp hơn hoặc thấp hơn" và "oxys" có nghĩa là "oxygen". Theo truyền thống, khái niệm thiếu oxy trong cơ thể đã được công nhận từ thế kỷ 17. Tuy nhiên, mãi đến cuối thế kỷ 19, các nhà khoa học mới bắt đầu nghiên cứu và hiểu được những tác động sinh lý của tình trạng thiếu oxy. Nhà khoa học được cho là người đặt ra thuật ngữ "hypoxia" là nhà sinh lý học nổi tiếng người Đức, Carl Ludwig. Năm 1853, Ludwig đã xuất bản một bài báo trong đó ông mô tả các thí nghiệm của mình trên động vật được đặt trong các buồng kín có nồng độ oxy thấp. Ông quan sát thấy rằng các động vật biểu hiện các triệu chứng như nhịp tim bất thường, run cơ và hô hấp nhanh. Công trình của Ludwig đã làm sáng tỏ thực tế rằng tình trạng thiếu oxy không chỉ ảnh hưởng đến hệ hô hấp mà còn ảnh hưởng đến hệ tim mạch và thần kinh. Những phát hiện của ông đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các tình trạng bệnh lý như bệnh phổi và bệnh ở độ cao. Trong thực hành y khoa hiện đại, khái niệm thiếu oxy đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các tình trạng sức khỏe khác nhau như ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và bệnh ở độ cao. Khi hiểu biết y khoa về tình trạng thiếu oxy ngày càng tiến bộ qua nhiều năm, nó đã dẫn đến các phương pháp điều trị và liệu pháp mới cho những cá nhân mắc các bệnh liên quan đến tình trạng thiếu oxy.
danh từ
(y học) sự giảm oxi
Người leo núi đã bị thiếu oxy ở độ cao lớn do nồng độ oxy trong không khí giảm.
Bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) thường phải đối mặt với tình trạng thiếu oxy do chức năng phổi bị hạn chế.
Cá chết do tình trạng thiếu oxy trong bể cá khi máy sục khí bị trục trặc, khiến lượng oxy giảm xuống.
Tình trạng thiếu oxy có thể dẫn đến tổn thương não ở trẻ sơ sinh nếu nồng độ oxy không được theo dõi đúng cách trong quá trình sinh nở.
Thợ lặn có thể bị thiếu oxy nếu vượt quá giới hạn độ sâu an toàn, vì áp suất tăng sẽ nén lượng oxy trong bình.
Các phi công được đào tạo để nhận biết các triệu chứng thiếu oxy ở bản thân hoặc hành khách, vì tình trạng này có thể xảy ra trên máy bay không có áp suất ở độ cao lớn.
Các bà mẹ thường bị thiếu oxy trong quá trình sinh nở, gây ra tình trạng khó thở tạm thời do các cơ ở vùng chậu giãn ra.
Trẻ sơ sinh bị nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV) có thể bị thiếu oxy ở phổi, khiến việc thở bình thường trở nên khó khăn.
Những người mắc chứng ngưng thở khi ngủ có thể bị thiếu oxy trong các cơn thở nông hoặc ngừng thở khi ngủ.
Công nhân xây dựng làm việc trong không gian hạn chế mà không có đủ thông gió có thể bị thiếu oxy nghiêm trọng, dẫn đến tổn thương não, các vấn đề về hô hấp hoặc thậm chí tử vong.