to do better than expected in your studies or work
làm tốt hơn mong đợi trong học tập hoặc công việc của bạn
- Despite struggling with dyslexia, Sarah has amazingly overachieved in her academic career, consistently earning top grades and winning prestigious awards.
Mặc dù phải vật lộn với chứng khó đọc, Sarah đã đạt thành tích vượt trội đáng kinh ngạc trong sự nghiệp học tập của mình, luôn đạt điểm cao và giành được các giải thưởng danh giá.
- Julie's sales figures have soared beyond expectations, clearly demonstrating her natural talent and ability to overachieve in her role as a sales executive.
Doanh số bán hàng của Julie đã tăng vọt vượt xa mong đợi, chứng minh rõ ràng tài năng bẩm sinh và khả năng vượt trội của cô trong vai trò là một giám đốc bán hàng.
- Rachel's dedication and hard work have propelled her to overachieve in every aspect of her life, from her flourishing business career to her role as a devoted mother.
Sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của Rachel đã thúc đẩy cô đạt được nhiều thành tựu vượt trội trong mọi khía cạnh của cuộc sống, từ sự nghiệp kinh doanh phát triển đến vai trò là một người mẹ tận tụy.
- In addition to his countless accolades, Michael's unparalleled work ethic and groundbreaking innovations have made him a true overachiever in his industry.
Ngoài vô số giải thưởng, đạo đức nghề nghiệp vô song và những sáng kiến đột phá của Michael đã giúp anh trở thành người thực sự đạt thành tích vượt trội trong ngành.
- Emily's exceptional leadership skills have led her team to overachieve time and time again, consistently exceeding their targets and exceeding expectations.
Kỹ năng lãnh đạo đặc biệt của Emily đã giúp nhóm của cô liên tục đạt được thành tích vượt mức, luôn vượt mục tiêu và vượt cả mong đợi.
to try too hard to be successful in your work
cố gắng quá nhiều để thành công trong công việc của bạn