Định nghĩa của từ outstay

outstayverb

ở lại

/ˌaʊtˈsteɪ//ˌaʊtˈsteɪ/

"Outstay" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "ūt" (ra ngoài) và "stǣn" (ở lại). Từ "stǣn" phát triển thành "stan", mà ngày nay chúng ta vẫn dùng để chỉ "đá". Tuy nhiên, "stǣn" có nghĩa rộng hơn, bao gồm ý tưởng về "standing" hoặc "remaining" ở một nơi nào đó. Do đó, "outstay" theo nghĩa đen có nghĩa là "ở lại", ám chỉ việc ở lại lâu hơn mức mong đợi hoặc được phép.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...)

exampleto outstay one's welcome: ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa

namespace
Ví dụ:
  • After the party, I accidentally outstayed my welcome and had to sneak out quietly.

    Sau bữa tiệc, tôi vô tình ở lại quá thời gian được chào đón và phải lén lút lẻn ra ngoài.

  • Despite pleading to leave, the guest outstayed their invitation and caused discomfort to the host.

    Mặc dù đã cầu xin được rời đi, vị khách vẫn nán lại quá thời gian được mời và khiến chủ nhà cảm thấy khó chịu.

  • Due to unexpected circumstances, the conference was unexpectedly prolonged, causing most of the attendees to outstay their initial plans.

    Do những tình huống bất ngờ, hội nghị đã bị kéo dài bất ngờ, khiến hầu hết người tham dự phải ở lại lâu hơn so với kế hoạch ban đầu.

  • The train station was outstayed by the stranded passengers, who had to wait for several hours due to engine failure.

    Nhà ga xe lửa đã quá tải vì hành khách bị mắc kẹt, họ phải chờ đợi nhiều giờ do động cơ bị hỏng.

  • Some tourists outstayed their visa, which resulted in legal actions being taken against them.

    Một số khách du lịch đã ở lại quá thời hạn thị thực, dẫn đến việc phải chịu các hành động pháp lý chống lại họ.

  • The party was so enjoyable that some guests outstayed their original plans, forgetting about the time altogether.

    Bữa tiệc vui đến nỗi một số khách đã nán lại lâu hơn dự định ban đầu, quên mất cả thời gian.

  • John's presentation lasted longer than planned, making several individuals outstay their lunch break.

    Bài thuyết trình của John kéo dài hơn dự định, khiến một số người ở lại quá giờ nghỉ trưa.

  • Nathan's trip turned into an outstayer ordeal, as he missed the last train and had to spend the night at the station.

    Chuyến đi của Nathan trở thành thử thách khó khăn khi anh lỡ chuyến tàu cuối cùng và phải ngủ lại ở nhà ga.

  • Due to the lengthy administrative procedures, many guests outstayed their reservation time, resulting in overbooking issues.

    Do thủ tục hành chính kéo dài, nhiều du khách đã ở lại lâu hơn thời gian đặt phòng, dẫn đến tình trạng đặt phòng quá mức.

  • After the surprise party, some guests outstayed their welcome and had to sleepover, causing the host to feel awkward the following morning.

    Sau bữa tiệc bất ngờ, một số vị khách đã ở lại quá thời gian chào đón và phải ngủ lại, khiến chủ nhà cảm thấy ngại ngùng vào sáng hôm sau.

Thành ngữ

outstay/overstay your welcome
to stay somewhere as a guest longer than you are wanted
  • Sensing that he had outstayed his welcome, he quickly said his goodbyes and left.