Định nghĩa của từ sojourn

sojournverb

lưu trú

/ˈsɒdʒən//ˈsəʊdʒɜːrn/

Trong cách sử dụng hiện đại, "sojourn" thường được dùng để mô tả một chuyến đi ngắn nhưng thú vị hoặc một kỳ nghỉ thư giãn sau thói quen thường ngày. Ví dụ, "We're taking a sojourn in the mountains to get some fresh air and clear our minds." Từ này vẫn giữ được mối liên hệ với du lịch, khám phá và nơi cư trú tạm thời, vẫn giữ được cảm giác phiêu lưu và khả thi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ở lại ít lâu, sự ở lại ít bữa

type nội động từ

meaningở lại ít lâu, ở lại ít bữa

namespace
Ví dụ:
  • After months of traveling, the weary explorers finally found a quiet village where they decided to sojourn for a few weeks to rest and recharge.

    Sau nhiều tháng hành trình, những nhà thám hiểm mệt mỏi cuối cùng đã tìm thấy một ngôi làng yên tĩnh nơi họ quyết định dừng chân trong vài tuần để nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.

  • The immigrant family settled in a new city and chose to sojourn in a modest apartment while they saved up enough money to buy their own home.

    Gia đình nhập cư này định cư tại một thành phố mới và chọn sống trong một căn hộ khiêm tốn trong khi tiết kiệm đủ tiền để mua nhà riêng.

  • The artist took a break from the hustle and bustle of the city and sojourned in a tranquil hilltop retreat to focus on her latest project.

    Nghệ sĩ đã tạm rời xa sự ồn ào náo nhiệt của thành phố và dừng chân tại một nơi nghỉ dưỡng yên tĩnh trên đỉnh đồi để tập trung vào dự án mới nhất của mình.

  • The backpacker planned to travel across Europe and sojourned in budget-friendly hostels to conserve his finances.

    Người du lịch ba lô này đã lên kế hoạch du lịch khắp châu Âu và lưu trú tại các nhà trọ giá rẻ để tiết kiệm tiền.

  • The retired couple embarked on a journey of self-discovery and sojourned in a variety of countries to immerse themselves in different cultures and learn new things.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này bắt đầu hành trình khám phá bản thân và đi đến nhiều quốc gia khác nhau để đắm mình vào nhiều nền văn hóa khác nhau và học hỏi nhiều điều mới mẻ.

  • The businesswoman decided to sojourn at a luxurious spa resort to unwind and rejuvenate after a long and stressful year.

    Nữ doanh nhân quyết định nghỉ ngơi tại một khu nghỉ dưỡng spa sang trọng để thư giãn và trẻ hóa sau một năm dài căng thẳng.

  • The young couple went on a camping trip and sojourned in a secluded forest to bond with nature and escape the noise of civilization.

    Cặp đôi trẻ đã đi cắm trại và lưu trú tại một khu rừng hẻo lánh để hòa mình vào thiên nhiên và thoát khỏi tiếng ồn của cuộc sống văn minh.

  • The aspiring writer moved to a small town to sojourn and dedicate herself to writing her first novel.

    Nhà văn đầy tham vọng đã chuyển đến một thị trấn nhỏ để lưu trú và cống hiến hết mình cho việc viết cuốn tiểu thuyết đầu tay của mình.

  • The family friend visited the city and sojourned at a charming bed and breakfast instead of a hotel to experience a homier and more personalized experience.

    Người bạn của gia đình đã đến thăm thành phố và lưu trú tại một nhà nghỉ xinh xắn thay vì khách sạn để có trải nghiệm gần gũi và riêng tư hơn.

  • The musician took a sabbatical and sojourned in an idyllic rural retreat to find inspiration for his latest music project.

    Nhạc sĩ đã nghỉ phép và đến một nơi nghỉ dưỡng bình dị ở vùng nông thôn để tìm cảm hứng cho dự án âm nhạc mới nhất của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches