Định nghĩa của từ ordinary share

ordinary sharenoun

cổ phiếu phổ thông

/ˌɔːdnri ˈʃeə(r)//ˌɔːrdneri ˈʃer/

Thuật ngữ "ordinary share" thường được sử dụng trong bối cảnh thị trường chứng khoán và đề cập đến một loại chứng khoán vốn chủ sở hữu đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Thuật ngữ "ordinary" được sử dụng để phân biệt các cổ phiếu này với bất kỳ cổ phiếu đặc biệt hoặc ưu đãi nào, có thể được ưu tiên hơn cổ phiếu phổ thông về mặt thanh toán cổ tức và hoàn trả vốn trong trường hợp công ty thanh lý. Theo truyền thống, thuật ngữ "ordinary share" bắt nguồn từ thời điểm một công ty có thể phát hành nhiều loại cổ phiếu khác nhau với các quyền và đặc quyền riêng biệt. "Cổ phiếu ưu đãi" được đưa ra để cung cấp quyền ưu tiên cho người nắm giữ khi nói đến cổ tức và hoàn trả vốn, điều này khiến những cổ phiếu này hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập cố định và ổn định. Ngược lại, "ordinary shares" không cung cấp bất kỳ quyền ưu đãi nào cho các cổ đông, để quyền lợi của họ đối với lợi nhuận và hoàn trả vốn tùy thuộc vào quyết định của hội đồng quản trị công ty. Khi các thông lệ quản trị công ty và luật chứng khoán phát triển, sự khác biệt giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông trở nên ít quan trọng hơn ở nhiều khu vực pháp lý, với các biện pháp bảo vệ theo luật định và các quy ước thị trường mang lại các biện pháp bảo vệ tương tự cho các cổ đông bất kể loại cổ phiếu nào họ nắm giữ. Tuy nhiên, thuật ngữ "ordinary share" vẫn là thuật ngữ được công nhận rộng rãi và sử dụng phổ biến trong bối cảnh thị trường chứng khoán, đặc biệt là tại các khu vực pháp lý theo luật chung như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và nhiều thuộc địa cũ của Anh.

namespace
Ví dụ:
  • John invested a substantial amount in ordinary shares of XYZ Company, hoping to earn a decent return on his investment.

    John đã đầu tư một số tiền lớn vào cổ phiếu phổ thông của Công ty XYZ với hy vọng sẽ kiếm được khoản lợi nhuận kha khá từ khoản đầu tư của mình.

  • The company's board of directors proposed a stock dividend, which would be paid out in the form of ordinary shares.

    Hội đồng quản trị của công ty đã đề xuất trả cổ tức bằng cổ phiếu, sẽ được chi trả dưới hình thức cổ phiếu phổ thông.

  • As a shareholder, Sarah receives annual reports from the corporation, which detail the financial performance of the company and the value of her ordinary shares.

    Với tư cách là cổ đông, Sarah nhận được báo cáo hàng năm từ công ty, trong đó nêu chi tiết về hiệu quả tài chính của công ty và giá trị cổ phiếu phổ thông của cô.

  • The price of ordinary shares in ABC Corporation has been fluctuating wildly due to recent economic uncertainty.

    Giá cổ phiếu phổ thông của Tập đoàn ABC đã biến động mạnh do tình hình kinh tế bất ổn gần đây.

  • James purchased a number of ordinary shares in DEF Inc. With the intention of holding them for the long-term in order to benefit from their potential capital appreciation.

    James đã mua một số cổ phiếu phổ thông của DEF Inc. với mục đích nắm giữ chúng trong thời gian dài để hưởng lợi từ khả năng tăng giá vốn của chúng.

  • After a period of steady growth, the company announced a stock split, which would result in an increase in the number of ordinary shares outstanding.

    Sau một thời gian tăng trưởng ổn định, công ty đã công bố chia tách cổ phiếu, dẫn đến tăng số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành.

  • In order to raise capital, the company issued a large number of new ordinary shares to institutional investors at a discounted price.

    Để huy động vốn, công ty đã phát hành một lượng lớn cổ phiếu phổ thông mới cho các nhà đầu tư tổ chức với mức giá ưu đãi.

  • The company's management team is working to increase earnings per ordinary share, in order to attract more investors and to justify the current share price.

    Đội ngũ quản lý của công ty đang nỗ lực tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu phổ thông để thu hút thêm nhà đầu tư và biện minh cho mức giá cổ phiếu hiện tại.

  • As the holder of several thousand ordinary shares, Maria has the right to vote on important company decisions, including the election of directors and the approval of major corporate transactions.

    Với tư cách là người nắm giữ hàng nghìn cổ phiếu phổ thông, Maria có quyền biểu quyết về các quyết định quan trọng của công ty, bao gồm việc bầu giám đốc và phê duyệt các giao dịch lớn của công ty.

  • The company's annual general meeting is just around the corner, during which the shareholders will have the opportunity to ask questions and make suggestions regarding the management of the business, as well as the distribution of dividends in the form of ordinary shares.

    Đại hội đồng cổ đông thường niên của công ty sắp diễn ra, tại đó các cổ đông sẽ có cơ hội đặt câu hỏi và đưa ra đề xuất liên quan đến việc quản lý doanh nghiệp, cũng như việc phân phối cổ tức dưới hình thức cổ phiếu phổ thông.