Định nghĩa của từ orangutan

orangutannoun

đười ươi

/əˈræŋətæn//əˈræŋətæn/

Từ "orangutan" bắt nguồn từ tiếng Mã Lai, được nói ở Indonesia và Malaysia. Thuật ngữ "orang" có nghĩa là "man" hoặc "person" trong tiếng Mã Lai, trong khi "hutan" có nghĩa là "forest". Đười ươi, là loài lợn Jalandhar bản địa ở Đông Nam Á, được nhà động vật học và bác sĩ người Hà Lan Nathaniel Wallich đặt tên vào năm 1817. Vào thời điểm đó, người ta biết rất ít về loài vượn sống trên cây này, và Wallich đã đặt ra thuật ngữ "orang hutan" để mô tả thói quen đu cành cây và nơi cư trú của chúng trong các khu rừng Borneo và Sumatra. Thuật ngữ của Wallich sau đó được đổi thành "orangutan" để đơn giản hóa cách phát âm. Ngày nay, thuật ngữ tiếng Mã Lai "orangutan" vẫn được các nhà sinh vật học, động vật học và nhà bảo tồn trên toàn thế giới sử dụng vì nó mô tả chính xác hốc sinh thái và hành vi độc đáo của loài vượn thông minh, đơn độc này. Tên gọi "orang-outerang" của châu Âu phần lớn đã không còn được sử dụng vì nó ám chỉ nhầm rằng loài linh trưởng này có họ hàng với con người ("orang" nghĩa là "man") và một sinh vật giống vượn hư cấu được cho là đi lang thang trong rừng vào ban đêm, ăn gia súc ("utan" nghĩa là "wild").

namespace
Ví dụ:
  • The zoo's newest attraction is a playful orangutan named Johnny, who will captivate visitors with his acrobatic skills and charming personality.

    Điểm thu hút mới nhất của sở thú là một chú đười ươi tinh nghịch tên là Johnny, chú sẽ quyến rũ du khách bằng kỹ năng nhào lộn và tính cách quyến rũ của mình.

  • During the conservationist's study, she encountered a family of orangutans in the jungle that welcomed her with curious gazes and playful antics.

    Trong quá trình nghiên cứu của nhà bảo tồn, cô đã gặp một gia đình đười ươi trong rừng chào đón cô bằng những ánh mắt tò mò và trò đùa tinh nghịch.

  • The conservationist's efforts to protect the orangutan's natural habitat from deforestation has resulted in a significant increase in their population, making it possible for us to enjoy watching them in their natural habitat.

    Những nỗ lực của các nhà bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống tự nhiên của loài đười ươi khỏi nạn phá rừng đã làm tăng đáng kể số lượng loài này, giúp chúng ta có thể thoải mái ngắm nhìn chúng trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • The zoo's ripped and muscular orangutan, Charlie, has taken the internet by storm after a video of him lifting heavy coconuts with ease went viral.

    Chú đười ươi cơ bắp Charlie của sở thú đã gây sốt trên mạng sau khi video ghi lại cảnh chú dễ dàng nâng những quả dừa nặng được lan truyền.

  • The orangutans' ability to communicate through sign language and understand spoken words has left scientists amazed, calling them the "smartest primates" on earth.

    Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu và hiểu lời nói của loài đười ươi khiến các nhà khoa học kinh ngạc, gọi chúng là "loài linh trưởng thông minh nhất" trên trái đất.

  • After being mistreated in captivity, the rescued orangutan, Daisy, needed months of rehabilitation to learn essential skills, such as climbing and foraging, to survive in the wild.

    Sau khi bị ngược đãi trong điều kiện nuôi nhốt, chú đười ươi được giải cứu, Daisy, đã phải mất nhiều tháng phục hồi chức năng để học các kỹ năng cần thiết, chẳng hạn như leo trèo và kiếm ăn, để sinh tồn trong tự nhiên.

  • The orangutan population has been declining drastically due to habitat loss, making it essential for us to act fast and protect their homes before it's too late.

    Quần thể đười ươi đã suy giảm nghiêm trọng do mất môi trường sống, khiến chúng ta phải hành động nhanh chóng và bảo vệ nơi sinh sống của chúng trước khi quá muộn.

  • The orangutan's powerful connection to their environment and cognitive abilities make them an endangered species of utmost importance that we should value and safeguard.

    Mối liên hệ mạnh mẽ của đười ươi với môi trường và khả năng nhận thức khiến chúng trở thành loài có nguy cơ tuyệt chủng và vô cùng quan trọng mà chúng ta nên trân trọng và bảo vệ.

  • The orangutan's impressive social skills and ability to cooperate with their peers, which includes grooming and learning from one another, is a crucial trait that distinguishes them from other primates.

    Kỹ năng xã hội ấn tượng của đười ươi và khả năng hợp tác với đồng loại, bao gồm chải chuốt và học hỏi lẫn nhau, là một đặc điểm quan trọng giúp phân biệt chúng với các loài linh trưởng khác.

  • In the depths of the jungle, there exists a hidden world of orangutans that only a privileged few witness, a world so precious and valuable that we need to cherish and protect it for generations to come.

    Sâu trong rừng rậm, có một thế giới ẩn giấu của loài đười ươi mà chỉ một số ít người đặc biệt mới được chứng kiến, một thế giới vô cùng quý giá và có giá trị mà chúng ta cần phải trân trọng và bảo vệ cho nhiều thế hệ mai sau.