Định nghĩa của từ open marriage

open marriagenoun

hôn nhân mở

/ˌəʊpən ˈmærɪdʒ//ˌəʊpən ˈmærɪdʒ/

Thuật ngữ "open marriage" ban đầu xuất hiện vào những năm 1970 như một phần của những thay đổi văn hóa và xã hội rộng lớn hơn đặc trưng cho thời đại đó, cụ thể là phản ứng với các định nghĩa truyền thống và hạn chế hơn về hôn nhân đang thống trị vào thời điểm đó. Khái niệm về hôn nhân cởi mở cho thấy rằng một cặp đôi có thể tận hưởng các mối quan hệ tình dục và tình cảm bên ngoài sự kết hợp cam kết của họ, với sự hiểu biết và đồng ý của đối tác của họ. Nó thường gắn liền với các giá trị và thái độ của cuộc cách mạng tình dục, kêu gọi sự tự do và tự chủ lớn hơn trong các vấn đề về sự thân mật, tình dục và cấu trúc mối quan hệ. Trong khi một số người coi ý tưởng về một cuộc hôn nhân cởi mở là mang tính cách mạng và trao quyền, những người khác chỉ trích nó là không chân thành, bừa bãi và có khả năng gây tổn hại đến cấu trúc của đơn vị gia đình truyền thống. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy rằng hôn nhân cởi mở có thể thúc đẩy sự thân mật, tin tưởng và giao tiếp giữa các đối tác nhiều hơn và dẫn đến các mối quan hệ lành mạnh hơn nói chung. Nhìn chung, thuật ngữ "open marriage" phản ánh một diễn ngôn hiện đại về bản chất đang phát triển của các mối quan hệ và vai trò giới tính, đồng thời nhấn mạnh sự phức tạp và đa dạng ngày càng tăng của các trải nghiệm mà con người ngày nay có trong việc định nghĩa và định nghĩa lại các mối quan hệ dựa trên nhu cầu, giá trị và sở thích của riêng họ.

namespace
Ví dụ:
  • Tom and Sarah have an open marriage, allowing them to pursue romantic relationships outside their marriage without breaking their vows.

    Tom và Sarah có một cuộc hôn nhân cởi mở, cho phép họ theo đuổi các mối quan hệ lãng mạn ngoài hôn nhân mà không phá vỡ lời thề.

  • In their open marriage, Patricia and Mark agreed to be honest with each other about all of their relationships, regardless of whether they felt emotionally or physically intimate.

    Trong cuộc hôn nhân cởi mở của mình, Patricia và Mark đã đồng ý trung thực với nhau về mọi mối quan hệ của họ, bất kể họ có cảm thấy gần gũi về mặt tình cảm hay thể xác hay không.

  • The notion of an open marriage may seem unconventional to some, but for Rachel and David, it provides them with a sense of freedom and trust that they both value deeply.

    Khái niệm về một cuộc hôn nhân cởi mở có thể có vẻ không bình thường với một số người, nhưng với Rachel và David, nó mang lại cho họ cảm giác tự do và tin tưởng mà cả hai đều trân trọng sâu sắc.

  • Their open marriage allows Rachel and David to experiment with different partners without the pressure of monogamy, but they also understand the importance of prioritizing communication and protection.

    Cuộc hôn nhân cởi mở của họ cho phép Rachel và David thử nghiệm với những đối tác khác nhau mà không phải chịu áp lực của chế độ một vợ một chồng, nhưng họ cũng hiểu tầm quan trọng của việc ưu tiên giao tiếp và bảo vệ.

  • Because of their open marriage, Sarah has developed a strong network of close friends, some of whom she's had intimate relationships with, while Tom enjoys the freedom to travel for work and explore new places without fear of infidelity.

    Nhờ cuộc hôn nhân cởi mở, Sarah đã xây dựng được một mạng lưới bạn bè thân thiết, một số người trong số đó đã từng có mối quan hệ thân mật, trong khi Tom thích sự tự do khi đi công tác và khám phá những địa điểm mới mà không sợ bị phản bội.

  • Open marriages, like the one shared by Rachel and David, require an open and honest dialogue about boundaries and expectations, allowing them to have a meaningful relationship while exploring other romantic options.

    Những cuộc hôn nhân cởi mở, như cuộc hôn nhân của Rachel và David, đòi hỏi phải có cuộc đối thoại cởi mở và trung thực về ranh giới và kỳ vọng, cho phép họ có một mối quan hệ có ý nghĩa trong khi khám phá những lựa chọn lãng mạn khác.

  • While some people might view an open marriage as a sign of doubt or instability, Lisa and Michael have found that it allows them to deepen their emotional connection and strengthen their commitment to one another.

    Trong khi một số người có thể coi hôn nhân cởi mở là dấu hiệu của sự nghi ngờ hoặc bất ổn, Lisa và Michael nhận thấy rằng nó cho phép họ làm sâu sắc thêm mối liên hệ tình cảm và củng cố cam kết của họ với nhau.

  • Operating within the structure of an open marriage requires trust, communication, and respect, as Andrew and Caroline learned early on in their relationship.

    Hoạt động trong cấu trúc của một cuộc hôn nhân cởi mở đòi hỏi sự tin tưởng, giao tiếp và tôn trọng, như Andrew và Caroline đã học được ngay từ đầu trong mối quan hệ của họ.

  • In their open marriage, Elise and Alex are free to explore different aspects of themselves and their desires, without the fear of judgment or reprisal.

    Trong cuộc hôn nhân cởi mở của mình, Elise và Alex được tự do khám phá những khía cạnh khác nhau của bản thân và mong muốn của mình mà không sợ bị phán xét hay trả thù.

  • For Susan and Mark, their open marriage is a reflection of their deep love and respect for one another, allowing them to create a relationship that's built on honesty, trust, and personal growth.

    Đối với Susan và Mark, cuộc hôn nhân cởi mở của họ phản ánh tình yêu sâu sắc và sự tôn trọng mà họ dành cho nhau, cho phép họ tạo ra một mối quan hệ được xây dựng trên sự trung thực, tin tưởng và phát triển cá nhân.