Định nghĩa của từ onside

onsideadjective

bên trong

/ˌɒnˈsaɪd//ˌɑːnˈsaɪd/

Nguồn gốc của từ "onside" trong thể thao có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800, cụ thể là trò chơi bóng ném. Trong phiên bản bóng ném này, người chơi phải dùng tay đánh bóng vào tường. Nếu một người chơi đánh bóng và bóng vượt ra ngoài ranh giới yêu cầu, họ sẽ bị coi là "offside" và phải chịu phạt. Tuy nhiên, có một biến thể của trò chơi này được gọi là "jonques" được chơi ở Scotland và trò chơi này liên quan đến việc người chơi cố gắng ném bóng vào xô. Trong phiên bản này, nếu một người chơi di chuyển hơn hai bước trong khi cầm bóng, họ cũng bị coi là "việt vị". Năm 1823, một trò chơi mới có tên là "hurling a quoits" trở nên phổ biến ở các vùng biên giới của Scotland và Anh. Trò chơi này liên quan đến việc ném quoits (một vật tròn, tương tự như móng ngựa) vào mục tiêu. Trong trò chơi này, người chơi có thể di chuyển xung quanh trong khi cầm quoits, nhưng nếu họ di chuyển quá xa, họ sẽ lại bị gọi là "việt vị". Người ta tin rằng trò chơi bóng bầu dục phát triển từ "ném quoits", và thuật ngữ "onside" đã được đưa vào môn bóng bầu dục. Trong môn bóng bầu dục, người chơi có thể di chuyển xung quanh với quả bóng, nhưng họ phải "onside" (không quá xa trước quả bóng) khi họ chuyền hoặc đá bóng. Nếu không làm như vậy, họ sẽ bị phạt. Cuối cùng, thuật ngữ "onside" đã xuất hiện trong các môn thể thao khác liên quan đến việc chuyền hoặc đá, chẳng hạn như bóng đá và bóng bầu dục Mỹ. Trong bóng đá, những cầu thủ không ở trong nửa sân của đội mình khi bóng được chuyền sẽ được coi là "offside" và không thể nhận đường chuyền. Tuy nhiên, nếu bóng được đá ra sau họ, họ sẽ lại trở thành "onside". Trong bóng bầu dục Mỹ, các đội phải đưa được bóng "onside" trước khi bóng vượt qua vạch cầu môn của đội mình để ngăn chặn một pha an toàn. Tóm lại, thuật ngữ "onside" bắt nguồn từ các trò chơi liên quan đến việc đánh, ném hoặc đá bóng, và tất cả là nhờ trò chơi lịch sử của Scotland, "jonques".

Tóm Tắt

typetính từ

meaningở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên, bóng đá )

namespace
Ví dụ:
  • During the football match, the referee signaled that the ball was onside, allowing the opposing team's player to score the goal.

    Trong trận đấu bóng đá, trọng tài đã ra hiệu bóng ở trạng thái việt vị, cho phép cầu thủ của đội đối phương ghi bàn.

  • After a review by the officials, it was determined that the runner was onside when she touched the ball, and her team was awarded a goal.

    Sau khi các trọng tài xem xét, họ xác định rằng cầu thủ chạy cánh đã ở vị trí việt vị khi chạm bóng và đội của cô ấy được công nhận bàn thắng.

  • The rugby team was reluctant to kick the balls out in their opponent's favor, as they were unsure if their players were correctly onside.

    Đội bóng bầu dục không muốn đá bóng ra ngoài theo hướng có lợi cho đối thủ vì họ không chắc chắn liệu cầu thủ của mình có việt vị đúng hay không.

  • In Jacksonville, the practice of scrimmage kicking the ball too soon, known as being offside, is taken very seriously, with many football teams keeping a set of onside indicators on hand to ensure their players are in legal position.

    Ở Jacksonville, hành vi đá bóng quá sớm khi giao bóng, được gọi là việt vị, được coi là rất nghiêm trọng, với nhiều đội bóng bầu dục luôn có sẵn một bộ chỉ số việt vị để đảm bảo cầu thủ của họ ở vị trí hợp lệ.

  • The rugby player's foot was onside as she crossed the try line, and her team celebrated an exciting victory.

    Chân của cầu thủ bóng bầu dục đã ở đúng vị trí khi cô băng qua vạch cầu môn, và đội của cô đã ăn mừng chiến thắng đầy phấn khích.

  • The soccer team's striker was onside and scored a beautiful goal, bringing the home crowd to their feet.

    Tiền đạo của đội bóng đá đã việt vị và ghi một bàn thắng đẹp mắt, khiến đám đông khán giả nhà phải đứng dậy reo hò.

  • After the hooter sounded, the rugby team's centre was onside, allowing him to score a late try and secure the match for his team.

    Sau khi tiếng còi vang lên, trung phong của đội bóng bầu dục đã ở thế việt vị, cho phép anh ghi bàn thắng muộn và đảm bảo chiến thắng cho đội mình.

  • During a rugby scrum, the official's whistle blew to signify that a player was offside, and the ball was given to the opposing team.

    Trong một trận đấu bóng bầu dục, tiếng còi của trọng tài sẽ vang lên để báo hiệu một cầu thủ đã việt vị và bóng được trao cho đội đối phương.

  • In American football, the referee determined that the receiver was onside when he caught the ball, leading to a replay of the game's most crucial play.

    Trong bóng bầu dục Mỹ, trọng tài xác định cầu thủ bắt bóng ở thế việt vị khi bắt bóng, dẫn đến việc phải phát lại pha bóng quan trọng nhất của trận đấu.

  • In rugby, the players are taught to listen carefully for the referee's whistle to ensure they are onside before passing or kicking the ball.

    Trong môn bóng bầu dục, các cầu thủ được dạy phải lắng nghe cẩn thận tiếng còi của trọng tài để đảm bảo họ ở thế việt vị trước khi chuyền hoặc đá bóng.

Thành ngữ

get/keep somebody onside
(British English)to get/keep somebody’s support
  • The party needs to keep the major national newspapers onside if it's going to win the next election.