Định nghĩa của từ amnesia

amnesianoun

mất trí nhớ

/æmˈniːziə//æmˈniːʒə/

Từ "amnesia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "아μνησια" (amnēsia), có nghĩa là "forgetting". Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ người Hy Lạp Hippocrates và con rể của ông, Erasistratus, vào khoảng năm 400 TCN. Họ sử dụng nó để mô tả một tình trạng tâm thần mà bệnh nhân không thể nhớ lại các sự kiện hoặc ký ức trong quá khứ. Bản thân từ "amnesia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "a-" có nghĩa là "without" và "mnēmosynē" có nghĩa là "memory" hoặc "remembrance". Trong bối cảnh y tế, chứng mất trí nhớ đề cập đến tình trạng mà một người bị suy giảm hoặc mất trí nhớ, có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm chấn thương đầu, chứng mất trí hoặc chấn thương tâm lý. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau và ngày nay nó được dùng rộng rãi để mô tả một hiện tượng tâm lý và y tế phổ biến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchứng quên

namespace
Ví dụ:
  • After the car accident, the victim was diagnosed with amnesia and couldn't remember their name or any details about their past.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân được chẩn đoán mắc chứng mất trí nhớ và không thể nhớ tên mình hoặc bất kỳ thông tin chi tiết nào về quá khứ.

  • Following extensive radiation therapy, the patient developed a rare form of amnesia, unable to recall anything from their childhood memories.

    Sau quá trình xạ trị kéo dài, bệnh nhân mắc phải chứng mất trí nhớ hiếm gặp, không thể nhớ lại bất cứ điều gì từ ký ức thời thơ ấu.

  • The doctor suspected temporary amnesia when the patient forgot every detail about their day, not even recognizing their own spouse.

    Bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị mất trí nhớ tạm thời khi quên mọi chi tiết trong ngày, thậm chí không nhận ra vợ/chồng mình.

  • The criminal committed the perfect crime, cleaning up all evidence and even persuading the victim's family that they were imagining things until the accused developed amnesia, unable to recall the details of the crime.

    Tên tội phạm đã phạm tội hoàn hảo, xóa sạch mọi bằng chứng và thậm chí thuyết phục gia đình nạn nhân rằng họ đang tưởng tượng ra mọi chuyện cho đến khi bị cáo mắc chứng mất trí nhớ, không thể nhớ lại chi tiết về tội ác.

  • Long-term amnesia affects millions of people, causing them to forget major life events, such as getting married, having children, or even learning how to speak.

    Chứng mất trí nhớ dài hạn ảnh hưởng đến hàng triệu người, khiến họ quên đi những sự kiện quan trọng trong cuộc đời, chẳng hạn như kết hôn, sinh con hoặc thậm chí là học cách nói chuyện.

  • The amnesia patient struggled to piece together their identity, surrounded by forgettable faces and places, unsure of who to trust or what had happened to them.

    Bệnh nhân mất trí nhớ phải vật lộn để ghép lại danh tính của mình, xung quanh là những khuôn mặt và địa điểm đáng quên, không biết nên tin ai hoặc chuyện gì đã xảy ra với họ.

  • Some theories attribute dissociative amnesia to childhood trauma or severe emotional distress, causing an individual to forget entire events or erase memories from their past.

    Một số giả thuyết cho rằng chứng mất trí nhớ phân ly là do chấn thương thời thơ ấu hoặc đau khổ về mặt cảm xúc nghiêm trọng, khiến một cá nhân quên toàn bộ sự kiện hoặc xóa ký ức về quá khứ.

  • Retrograde amnesia is a type of memory loss that affects one's recollection of events preceding the onset of the condition, making it difficult to distinguish fact from fiction.

    Mất trí nhớ ngược dòng là một loại mất trí nhớ ảnh hưởng đến khả năng nhớ lại các sự kiện xảy ra trước khi mắc bệnh, khiến người bệnh khó phân biệt được đâu là sự thật, đâu là hư cấu.

  • Post-traumatic amnesia, temporary in some cases, but long-lasting in others, is a severe reaction to an accident or harrowing experience, leading the affected person to forget highly detailed events.

    Chứng mất trí nhớ sau chấn thương, tạm thời trong một số trường hợp, nhưng kéo dài trong những trường hợp khác, là phản ứng nghiêm trọng với một tai nạn hoặc trải nghiệm đau thương, khiến người bị ảnh hưởng quên đi những sự kiện có nhiều chi tiết.

  • Memory-aiding techniques, such as repetition, mnemonics, or visual cues, have helped some amnesia patients recuperate lost memories, but the progress is often slow and subjective, with partial recollection, sometimes occurring years after the fact.

    Các kỹ thuật hỗ trợ trí nhớ, chẳng hạn như lặp lại, phương pháp ghi nhớ hoặc tín hiệu thị giác, đã giúp một số bệnh nhân mất trí nhớ phục hồi lại ký ức đã mất, nhưng quá trình này thường chậm và chủ quan, với việc nhớ lại một phần, đôi khi xảy ra nhiều năm sau khi sự việc xảy ra.