Định nghĩa của từ monkey nut

monkey nutnoun

hạt khỉ

/ˈmʌŋki nʌt//ˈmʌŋki nʌt/

Thuật ngữ "monkey nut" là tên gọi phổ biến của đậu phộng ở một số nơi trên thế giới, bao gồm Vương quốc Anh và một số vùng của Châu Âu. Nguồn gốc của biệt danh này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng cái tên này bắt nguồn từ hành vi của loài khỉ. Trong tự nhiên, khỉ thường bẻ hạt đậu phộng trong hàm để lấy hạt bên trong. Âm thanh và hành động lạo xạo này có thể khiến mọi người liên tưởng đậu phộng với loài khỉ và đặt tên cho chúng theo đó. Một giả thuyết khác cho rằng cái tên này bắt nguồn từ vỏ của đậu phộng, trông giống như đầu khỉ khi chúng bị cắt đôi. Tên "monkey nut" có thể ám chỉ đến hình dạng độc đáo này. Một khả năng khác là cái tên này bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha "amêndoa-do-moço", có nghĩa là "hạt của con trai". Tên này được đặt cho đậu phộng vì chúng phát triển mạnh trong đất, vì chúng có vẻ "spring" nhô ra khỏi mặt đất giống như một cậu bé nhả hạt đầu tiên khi đến tuổi dậy thì. Theo thời gian, tên này đã phát triển thành "monkey nut" ở các quốc gia nói tiếng Anh. Bất kể nguồn gốc cụ thể là gì, "monkey nut" đã trở thành thuật ngữ được công nhận rộng rãi để chỉ đậu phộng ở một số nơi trên thế giới và cách sử dụng của nó tiếp tục phát triển theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • Please throw the monkey nut in the direction of the mischievous monkey in the tree.

    Hãy ném quả hạch khỉ về phía chú khỉ tinh nghịch trên cây.

  • The zoo keeper scattered some monkey nuts around the enclosure to entertain the playful group of capuchin monkeys.

    Người trông coi sở thú đã rải một ít hạt khỉ xung quanh khu vực rào để giải trí cho đàn khỉ mũ tinh nghịch.

  • The squirrel scampered away with the last monkey nut, leaving the bird feeder empty once again.

    Con sóc chạy vụt đi với quả hạch khỉ cuối cùng, để lại máng ăn cho chim một lần nữa trống rỗng.

  • The monkey enthusiast reached for a handful of monkey nuts to feed her royal rumpot of a pet spider monkey.

    Người đam mê khỉ với tay lấy một nắm hạt khỉ để cho chú khỉ nhện cưng của mình ăn.

  • The circus performer delightedly tossed a pile of monkey nuts into the greedy clown's mouth during the animal circus show.

    Người biểu diễn xiếc vui vẻ ném một đống hạt khỉ vào miệng chú hề tham lam trong buổi biểu diễn xiếc thú.

  • The satisfied chimpanzee curiously examined a monkey nut, cracking it apart to reveal the hidden treasure within.

    Con tinh tinh thỏa mãn tò mò kiểm tra một quả hạch khỉ, tách nó ra để lộ ra kho báu ẩn giấu bên trong.

  • The dumpster diver did not realize that the dirty-looking object in the trash can was not merely a discarded peanut but actually a monkey nut.

    Người thợ lặn thùng rác không nhận ra rằng vật trông bẩn thỉu trong thùng rác không chỉ là một hạt đậu phộng bị vứt đi mà thực chất là một loại hạt khỉ.

  • The confused bird confusingly mistook the monkey nut for a delicious seed, unaware of the distinct taste and texture of the unfamiliar item.

    Con chim bối rối đã nhầm lẫn hạt khỉ với một loại hạt ngon, không hề biết đến hương vị và kết cấu đặc biệt của vật phẩm lạ này.

  • The cheeky chimpanzee cleverly hid a monkey nut in his hand, waiting for the unsuspecting visitor to come close, for he knew exactly how to steal the next tasty treat.

    Chú tinh tinh láu lỉnh đã khéo léo giấu một quả hạt khỉ trong tay, chờ vị khách không mảy may nghi ngờ đến gần, vì nó biết chính xác cách để đánh cắp món ăn ngon tiếp theo.

  • The quirky legend has it that monkey nuts have strange powers that can turn any monkey into a nut craving machine for eternity, and some even say that the monkeys grew obsessed with them so much that they stopped speaking.

    Theo truyền thuyết kỳ quặc, hạt khỉ có sức mạnh kỳ lạ có thể biến bất kỳ con khỉ nào thành một cỗ máy thèm hạt mãi mãi, và một số người thậm chí còn nói rằng những con khỉ bị ám ảnh bởi chúng đến mức chúng không nói được nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches