Định nghĩa của từ cola nut

cola nutnoun

hạt cola

/ˈkəʊlə nʌt//ˈkəʊlə nʌt/

Thuật ngữ "cola nut" dùng để chỉ hạt cây kola, có nguồn gốc từ Tây Phi. Hạt kola đã được sử dụng vì đặc tính kích thích của nó trong y học cổ truyền và trong các nghi lễ văn hóa trong nhiều thế kỷ. Từ tiếng Anh "cola" bắt nguồn từ tiếng Niger-Congo của người Wolof, những người gọi hạt này là "ko" hoặc "kola". Cách phát âm tiếng Anh của "ko" đã phát triển thành "cola" khi các thương nhân châu Âu bắt đầu sử dụng thuật ngữ này vào thế kỷ 17. Trong thời gian này, hạt kola cũng được giới thiệu đến các thị trường châu Âu như một mặt hàng xa xỉ và được săn đón rất nhiều vì hàm lượng caffeine của nó. Ban đầu, từ "cola nut" được sử dụng cụ thể để mô tả hạt của cây kola. Tuy nhiên, khi đồ uống có ga làm từ hương liệu cola nhân tạo bắt đầu trở nên phổ biến vào thế kỷ 20, thuật ngữ "cola" đã được liên kết rộng rãi hơn với những loại đồ uống có đường này. Mặc dù hạt cola không còn là thành phần nổi bật trong hầu hết các loại đồ uống cola thương mại, nhưng di sản tên gọi của nó vẫn được duy trì thông qua việc tiếp tục sử dụng thuật ngữ "cola" để mô tả nhiều loại đồ uống có ga và không ga có hương vị ngọt ngào, caramel.

namespace
Ví dụ:
  • The cola nut was traditionally used as a stimulant by indigenous peoples in West Africa.

    Hạt cola theo truyền thống được người dân bản địa ở Tây Phi sử dụng như một chất kích thích.

  • The bitter taste of the cola nut is balanced by the sweetness of sugar when used as a flavoring in soda and other beverages.

    Vị đắng của hạt cola được cân bằng bởi vị ngọt của đường khi dùng làm hương liệu trong soda và các loại đồ uống khác.

  • Chewing cola nuts is said to improve cognitive function and increase social connections in certain African cultures.

    Nhai hạt cola được cho là có thể cải thiện chức năng nhận thức và tăng cường kết nối xã hội ở một số nền văn hóa châu Phi.

  • Cola nuts are sometimes ground into a powder and added to soups, stews, and sauces to add depth of flavor.

    Hạt cola đôi khi được nghiền thành bột và thêm vào súp, món hầm và nước sốt để tăng thêm hương vị.

  • The scientific name for the cola nut tree is Cola acuminata, and it is native to the rainforests of West Africa.

    Tên khoa học của cây hạt cola là Cola acuminata, có nguồn gốc từ các khu rừng mưa nhiệt đới Tây Phi.

  • Cola nuts can also be used as a natural remedy for treating digestive issues like diarrhea and nausea.

    Hạt cola cũng có thể được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên để điều trị các vấn đề tiêu hóa như tiêu chảy và buồn nôn.

  • Coca-Cola, one of the world's most popular beverages, does not actually contain cola nuts, but rather is flavored with a synthetic version of the nut's taste.

    Coca-Cola, một trong những loại đồ uống phổ biến nhất thế giới, thực chất không chứa hạt cola mà chứa hương vị tổng hợp mô phỏng hương vị của hạt cola.

  • The popularity of cola nut products has helped support local economies in West African countries like Guinea and Sierra Leone.

    Sự phổ biến của các sản phẩm hạt cola đã góp phần hỗ trợ nền kinh tế địa phương ở các nước Tây Phi như Guinea và Sierra Leone.

  • While cola nuts are still used in traditional medicine and cuisine, their use is declining due to the availability of modern medicine and imported foods.

    Trong khi hạt cola vẫn được sử dụng trong y học cổ truyền và ẩm thực, việc sử dụng chúng đang giảm dần do sự xuất hiện của y học hiện đại và thực phẩm nhập khẩu.

  • The long-term health effects of consuming cola nuts are not well-studied, but some experts caution that the high caffeine content may have negative health consequences.

    Những ảnh hưởng lâu dài của việc tiêu thụ hạt cola đối với sức khỏe vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng, nhưng một số chuyên gia cảnh báo rằng hàm lượng caffeine cao có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho sức khỏe.