Định nghĩa của từ wing nut

wing nutnoun

đai ốc cánh

/ˈwɪŋ nʌt//ˈwɪŋ nʌt/

Từ "wing nut" thường được sử dụng trong ngành hàng không để mô tả một loại chốt cụ thể thường thấy trên cánh hoặc các bộ phận có thể tháo rời khác của máy bay. Thuật ngữ "wing nut" được sử dụng trong Thế chiến thứ nhất khi cánh máy bay được gắn vào thân máy bay bằng bu lông cánh đơn giản có đầu nhọn. Tuy nhiên, những bu lông này thường bị lỏng hoặc hỏng trong quá trình bay, khiến cánh bị tách ra và dẫn đến hậu quả thảm khốc. Để giải quyết vấn đề này, một giải pháp mới đã được phát triển dưới dạng đai ốc cánh. Chốt này bao gồm một đai ốc ren nằm trong cụm bên ngoài hình cánh. Cụm bên ngoài cung cấp thêm lực bám và đòn bẩy, cho phép người dùng dễ dàng lắp và tháo đai ốc ngay cả ở những không gian chật hẹp hoặc khó tiếp cận. Hình dạng của đai ốc cánh cũng giúp ngăn không cho đai ốc bị bung ra ngoài trong khi bay, vì bản thân cánh cung cấp thêm lực hỗ trợ cho chốt. Đặc điểm thiết kế này đã biến đai ốc cánh trở thành một thành phần thiết yếu của ngành hàng không hiện đại và hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp ngoài hàng không, chẳng hạn như kỹ thuật, sản xuất và xây dựng. Tóm lại, từ "wing nut" bắt nguồn từ việc sử dụng ban đầu trong ngành hàng không, nơi nó được phát minh ra để giải quyết một vấn đề cụ thể với chốt cánh. Thiết kế hình cánh độc đáo của nó đã biến nó thành một chốt đa năng và hữu ích hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • The designer suggested using wing nuts to secure the shelves in place, as they provide a strong grip without the need for tools.

    Nhà thiết kế đề xuất sử dụng đai ốc cánh để cố định các kệ tại chỗ vì chúng có độ bám chắc mà không cần dùng đến dụng cụ.

  • To replace the broken handles on the cabinet doors, I used wing nuts instead for a sleek and modern look.

    Để thay thế tay nắm bị hỏng trên cửa tủ, tôi đã sử dụng đai ốc cánh để có vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại.

  • The wing nut fasteners on the passenger seat adjust the height and tilt of the headrest, making it easy to find the perfect position for a comfortable ride.

    Các đai ốc cánh trên ghế hành khách có chức năng điều chỉnh chiều cao và độ nghiêng của tựa đầu, giúp bạn dễ dàng tìm được vị trí hoàn hảo cho chuyến đi thoải mái.

  • The technician secured the access panel in place with wing nuts, making it quick and easy to detach for routine maintenance on our machinery.

    Kỹ thuật viên cố định tấm tiếp cận tại chỗ bằng đai ốc cánh, giúp tháo rời nhanh chóng và dễ dàng để bảo trì máy móc thường xuyên.

  • When removing the tires from the car, I found the wing nuts on the wheel studs made the job much faster and simpler than the traditional nut and bolt system.

    Khi tháo lốp xe ra khỏi xe, tôi thấy đai ốc cánh trên chốt bánh xe giúp công việc nhanh hơn và đơn giản hơn nhiều so với hệ thống bu lông và đai ốc truyền thống.

  • I appreciated the wing nuts on the bike seat, as they allowed me to quickly and easily adjust the position without the need for tools.

    Tôi đánh giá cao đai ốc cánh trên yên xe đạp vì chúng cho phép tôi nhanh chóng và dễ dàng điều chỉnh vị trí mà không cần dùng đến dụng cụ.

  • To secure the lid of the toolbox in place, I used wing nuts to ensure it wouldn't accidentally fly open during transport.

    Để cố định nắp hộp đựng dụng cụ, tôi đã sử dụng đai ốc cánh để đảm bảo nắp không vô tình bật mở trong quá trình vận chuyển.

  • The wing nuts on the legs of the folding table made it easy to pack away for storage and allowed me to adjust it to the perfect height for my needs.

    Các đai ốc cánh ở chân bàn gấp giúp tôi dễ dàng cất giữ và điều chỉnh độ cao phù hợp với nhu cầu của mình.

  • The desk lamp used wing nuts to attach the shade, which made it a breeze to change if the bulb burned out or if I wanted to switch up the style of my workspace.

    Đèn bàn sử dụng đai ốc cánh để gắn chụp đèn, giúp tôi dễ dàng thay đổi nếu bóng đèn bị cháy hoặc nếu tôi muốn thay đổi phong cách không gian làm việc của mình.

  • During construction, the wing nuts on the beams made it possible to assemble the frame quickly and easily without the need for specialized tools or hours of tightening.

    Trong quá trình xây dựng, các đai ốc cánh trên dầm giúp lắp ráp khung nhanh chóng và dễ dàng mà không cần đến các công cụ chuyên dụng hay nhiều giờ siết chặt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches