Định nghĩa của từ nugatory

nugatoryadjective

vô giá trị

/ˈnjuːɡətəri//ˈnuːɡətɔːri/

Từ "nugatory" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "nugator", có nghĩa là "người coi thường" hoặc "người lười biếng". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin được phiên âm thành "nugatory," và ban đầu có nghĩa là "trivial" hoặc "không quan trọng". Theo thời gian, ý nghĩa của "nugatory" được mở rộng để bao gồm hàm ý là vô dụng hoặc thiếu giá trị. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả thứ gì đó không đáng kể, không cần thiết hoặc không có công dụng thực tế. Ví dụ, nếu ai đó nói rằng một thông tin cụ thể là "nugatory," thì họ sẽ muốn nói rằng thông tin đó không liên quan hoặc không quan trọng. Mặc dù có nguồn gốc hơi mơ hồ, "nugatory" là một từ hữu ích để thêm sắc thái cho ngôn ngữ của chúng ta và mô tả những khía cạnh thường ảm đạm của cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvụn vặt, vô giá trị, vô dụng

meaningvô hiệu, không có hiệu lực

namespace
Ví dụ:
  • Despite his best efforts, the professor's suggestions for the research project turned out to be nugatory as the results yielded no significant data.

    Bất chấp mọi nỗ lực, những đề xuất của giáo sư cho dự án nghiên cứu này đều không có giá trị vì kết quả không mang lại dữ liệu quan trọng nào.

  • The small change in the law had proven to be nugatory, as it made no real difference in practice.

    Sự thay đổi nhỏ trong luật này đã được chứng minh là không có tác dụng gì vì nó không tạo ra sự khác biệt thực sự trong thực tế.

  • The laborious procedures initiated by the company's board turned out to be nugatory as the market trends remained unchanged.

    Các thủ tục tốn nhiều công sức do hội đồng quản trị công ty khởi xướng hóa ra lại không có tác dụng vì xu hướng thị trường vẫn không thay đổi.

  • The additional equipment provided to the factory was deemed nugatory as it failed to improve the efficiency of the production process significantly.

    Các thiết bị bổ sung được cung cấp cho nhà máy được coi là vô ích vì nó không cải thiện đáng kể hiệu quả của quá trình sản xuất.

  • The elaborate defense strategy proposed by the army's think tank turned out to be nugatory as the enemy forces easily breezed through the defense grid.

    Chiến lược phòng thủ phức tạp do nhóm chuyên gia quân đội đề xuất hóa ra lại vô ích vì lực lượng địch dễ dàng vượt qua lưới phòng thủ.

  • The pharmaceutical company's innovation in medication turned out to be nugatory as it failed to receive regulatory approval due to its limited efficacy against the disease.

    Sự đổi mới trong thuốc của công ty dược phẩm này đã trở nên vô ích vì nó không nhận được sự chấp thuận của cơ quan quản lý do hiệu quả hạn chế của nó đối với căn bệnh này.

  • The new management structure put in place by the CEO was deemed nugatory as it did not result in any significant improvements or benefits.

    Cấu trúc quản lý mới do CEO đưa ra bị coi là vô ích vì không mang lại bất kỳ cải thiện hay lợi ích đáng kể nào.

  • The change in the administration's policy towards the environmental issue was deemed nugatory as it failed to yield expected results, and the environmental problem persisted.

    Sự thay đổi trong chính sách của chính quyền đối với vấn đề môi trường được coi là vô ích vì nó không mang lại kết quả như mong đợi và vấn đề môi trường vẫn tiếp diễn.

  • The complex legal procedures initiated by the court to solve a civil case turned out to be nugatory, and the case was drawn out unnecessarily, causing considerable expenditure and delay.

    Các thủ tục pháp lý phức tạp do tòa án khởi xướng để giải quyết một vụ án dân sự hóa ra lại không có giá trị, và vụ án bị kéo dài một cách không cần thiết, gây ra nhiều chi phí và chậm trễ.

  • The campaign initiative taken by the political party in the electoral season turned out to be nugatory as it failed to garner significant support or change the course of the election.

    Sáng kiến ​​vận động tranh cử của đảng chính trị trong mùa bầu cử đã trở nên vô ích vì không thu hút được sự ủng hộ đáng kể hoặc thay đổi được tiến trình của cuộc bầu cử.