Định nghĩa của từ collective noun

collective nounnoun

danh từ tập thể

/kəˌlektɪv ˈnaʊn//kəˌlektɪv ˈnaʊn/

Thuật ngữ "collective noun" dùng để chỉ một loại danh từ cụ thể được dùng để mô tả một nhóm người, động vật hoặc đồ vật. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Anh, cụ thể là trong lĩnh vực động vật học. Trong động vật học, danh từ tập hợp được dùng để mô tả các nhóm động vật. Ví dụ, một nhóm bò được gọi là đàn, một nhóm chim được gọi là đàn và một nhóm cá được gọi là đàn. Những danh từ này được gọi là tập hợp vì chúng mô tả toàn bộ nhóm chứ không phải từng thành viên riêng lẻ. Thuật ngữ "collective noun" lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào những năm 1870. Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "collectivus", có nghĩa là tập hợp hoặc hợp nhất. Từ "collective" trong tiếng Anh có nghĩa tương tự, dùng để chỉ thứ gì đó được chia sẻ hoặc giữ chung. Từ đó, việc sử dụng danh từ tập hợp đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực động vật học để bao gồm cả các nhóm người và đồ vật. Ví dụ, một nhóm người có thể được gọi là một ủy ban, một bồi thẩm đoàn hoặc một hội đồng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong mỗi trường hợp, danh từ tập hợp mô tả toàn bộ nhóm chứ không phải từng thành viên riêng lẻ. Tóm lại, thuật ngữ "collective noun" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Anh như một cách để mô tả các nhóm động vật trong động vật học. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "collectivus", có nghĩa là tập hợp hoặc thống nhất. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các nhóm người, động vật và đồ vật trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The committee is collectively responsible for making important decisions.

    Ủy ban có trách nhiệm chung trong việc đưa ra những quyết định quan trọng.

  • The jury collectively agreed on the defendant's guilt.

    Hội đồng xét xử đều nhất trí về tội lỗi của bị cáo.

  • The orchestra performed as a collective entity, creating a breathtaking symphony.

    Dàn nhạc biểu diễn như một thực thể tập thể, tạo nên một bản giao hưởng ngoạn mục.

  • The school faculty collectively decided to implement a new curriculum.

    Toàn thể giảng viên nhà trường đã cùng nhau quyết định triển khai chương trình giảng dạy mới.

  • After the election, the newly formed government collectively pledged to serve the people.

    Sau cuộc bầu cử, chính phủ mới thành lập đã cùng nhau cam kết phục vụ người dân.

  • The group's collective efforts led to a successful fundraiser for the charity.

    Những nỗ lực chung của cả nhóm đã mang lại thành công cho hoạt động gây quỹ từ thiện.

  • The audience collectively burst into applause as the performer finished their act.

    Khán giả đồng loạt vỗ tay khi người biểu diễn kết thúc tiết mục của mình.

  • The sports team collectively celebrated their victory over their rivals.

    Toàn đội thể thao cùng nhau ăn mừng chiến thắng trước đối thủ.

  • The family collectively agreed to put their difference aside for the sake of unity.

    Cả gia đình cùng đồng lòng gạt bỏ bất đồng để hướng tới sự đoàn kết.

  • The residents collectively asked for urgent action to address the pollution in their community.

    Người dân cùng nhau yêu cầu hành động khẩn cấp để giải quyết tình trạng ô nhiễm trong cộng đồng của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches