Định nghĩa của từ noun phrase

noun phrasenoun

cụm danh từ

/ˈnaʊn freɪz//ˈnaʊn freɪz/

Thuật ngữ "noun phrase" bắt nguồn từ ngôn ngữ học, là ngành khoa học nghiên cứu ngôn ngữ. Vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960, các nhà ngôn ngữ học bắt đầu phân tích cấu trúc của câu, xác định các thành phần ngữ pháp như danh từ, động từ và tính từ. Họ nhận thấy rằng danh từ có thể được sửa đổi bằng các từ khác, được gọi là từ hạn định và tính từ, tạo thành một đơn vị gọi là cụm danh từ. Theo thuật ngữ kỹ thuật hơn, cụm danh từ là một cấu trúc cú pháp bắt đầu bằng một danh từ và có thể bao gồm các thành phần tùy chọn như mạo từ, tính từ và cụm giới từ cung cấp thêm ngữ cảnh và làm rõ về danh từ. Đơn vị cú pháp này góp phần tạo nên ý nghĩa của câu, hoạt động như một đơn vị ngữ nghĩa đại diện cho một thực thể, khái niệm hoặc ý tưởng đang được đề cập đến. Trong ngôn ngữ học tính toán và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, khái niệm cụm danh từ có ứng dụng thực tế. Các thuật toán NLP có thể xác định và trích xuất cụm danh từ một văn bản, có thể hỗ trợ các nhiệm vụ như truy xuất thông tin, trả lời câu hỏi và tóm tắt văn bản. Hơn nữa, cụm danh từ có thể được sử dụng để tạo ra biểu diễn ngữ nghĩa của văn bản, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các nhiệm vụ như dân số cơ sở tri thức và hiểu máy đọc. Tóm lại, thuật ngữ "noun phrase" đề cập đến một đơn vị trong ngữ pháp bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa của nó, đóng vai trò là một đơn vị ngữ nghĩa biểu thị ý nghĩa của một danh từ trong một câu. Khái niệm này rất cần thiết trong ngôn ngữ học, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và ngôn ngữ học tính toán, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The noun phrase "green apple" refers to a specific type of fruit.

    Cụm danh từ "táo xanh" dùng để chỉ một loại trái cây cụ thể.

  • The noun phrase "tall building" describes a structure that is vertically erected.

    Cụm danh từ "tòa nhà cao tầng" mô tả một công trình được xây dựng theo chiều thẳng đứng.

  • The noun phrase "happy child" is a group of words that explains the emotional state of a young person.

    Cụm danh từ "đứa trẻ hạnh phúc" là một nhóm từ diễn tả trạng thái cảm xúc của một người trẻ tuổi.

  • The noun phrase "loud music" denotes a form of audio that is perceived as being audibly intense.

    Cụm danh từ "nhạc lớn" biểu thị một dạng âm thanh được coi là có cường độ âm thanh lớn.

  • The noun phrase "sleepy cat" portrays an animal that appears to be drowsy.

    Cụm danh từ "mèo buồn ngủ" miêu tả một loài động vật có vẻ như đang buồn ngủ.

  • The noun phrase "sunny day" describes a weather condition characterized by brightness from the sun.

    Cụm danh từ "ngày nắng" mô tả tình trạng thời tiết đặc trưng bởi độ sáng của mặt trời.

  • The noun phrase "red car" denotes a vehicle of a specific color.

    Cụm danh từ "xe đỏ" dùng để chỉ một loại xe có màu sắc cụ thể.

  • The noun phrase "muddy ground" describes a location that is moist and heavily coated with dirt.

    Cụm danh từ "đất lầy" mô tả một địa điểm ẩm ướt và phủ đầy đất bẩn.

  • The noun phrase "sticky substance" is a collective term for a material that is adhesive.

    Cụm danh từ "chất dính" là thuật ngữ chung để chỉ vật liệu có tính kết dính.

  • The noun phrase "wet towel" refers to a fabric that has been soaked in water, either intentionally or accidentally.

    Cụm danh từ "khăn ướt" dùng để chỉ một tấm vải bị thấm nước, có thể là cố ý hoặc vô tình.

Từ, cụm từ liên quan