Định nghĩa của từ agent noun

agent nounnoun

danh từ tác nhân

/ˈeɪdʒənt naʊn//ˈeɪdʒənt naʊn/

Trong tiếng Anh, hậu tố danh từ tác nhân phổ biến nhất là "-er", "-or" và "-ant". Ví dụ, động từ "sing" trở thành danh từ tác nhân "singer" khi thêm "-er". Tương tự như vậy, "cook" được hình thành từ động từ "cook" bằng cách thêm "-er", trong khi "dentist" bắt nguồn từ "dent" (răng) và hậu tố "-ist". Thuật ngữ "agent noun" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào những năm 1920 do được sử dụng ngày càng nhiều trong ngữ pháp và cú pháp tiếng Anh. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "agens", có nghĩa là "acting" hoặc "làm", và là một phần của phạm trù ngữ pháp rộng hơn được gọi là "danh từ tác nhân". Những danh từ này đại diện cho người hoặc vật chịu trách nhiệm thực hiện một hành động cụ thể và chúng đóng vai trò là công cụ hữu ích trong việc truyền đạt ý nghĩa và tổ chức ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • The software's debugging agent quickly identified and fixed the error, saving the programmer a significant amount of time.

    Trình gỡ lỗi của phần mềm nhanh chóng xác định và sửa lỗi, giúp lập trình viên tiết kiệm đáng kể thời gian.

  • The real estate agent showed us several potential properties that met our criteria and helped us make an informed decision.

    Người môi giới bất động sản đã giới thiệu cho chúng tôi một số bất động sản tiềm năng đáp ứng các tiêu chí của chúng tôi và giúp chúng tôi đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The marketing agency's public relations agent generated a lot of positive publicity for the brand, improving its image and increasing sales.

    Nhân viên quan hệ công chúng của công ty tiếp thị đã tạo ra nhiều hình ảnh tích cực cho thương hiệu, cải thiện hình ảnh và tăng doanh số bán hàng.

  • The financial services agent explained the benefits of the investment package and helped the client make a smart decision based on their financial goals.

    Chuyên viên dịch vụ tài chính đã giải thích những lợi ích của gói đầu tư và giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên mục tiêu tài chính của họ.

  • The travel agent booked a vacation package for us that included flights, accommodation, and activities, saving us money and avoiding the hassle of organizing everything ourselves.

    Công ty lữ hành đã đặt cho chúng tôi một gói kỳ nghỉ bao gồm vé máy bay, chỗ ở và các hoạt động, giúp chúng tôi tiết kiệm tiền và tránh phải bận tâm tự mình sắp xếp mọi thứ.

  • The car's safety agent, aka the airbag, protected the driver and passenger in the event of a collision, minimizing injuries.

    Hệ thống an toàn của xe, hay còn gọi là túi khí, có tác dụng bảo vệ người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm, giảm thiểu thương tích.

  • The healthcare agent, aka the dedicated nurse, provided compassionate care and emotional support to the patient throughout their hospital stay.

    Nhân viên chăm sóc sức khỏe, hay còn gọi là y tá tận tâm, cung cấp dịch vụ chăm sóc tận tình và hỗ trợ về mặt tinh thần cho bệnh nhân trong suốt thời gian nằm viện.

  • The behavioral therapy agent, aka the mental health professional, helped the patient overcome their psychological issues and maintain a healthy lifestyle.

    Chuyên gia trị liệu hành vi, hay còn gọi là chuyên gia sức khỏe tâm thần, đã giúp bệnh nhân vượt qua các vấn đề tâm lý và duy trì lối sống lành mạnh.

  • The linguistics agent, aka the language expert, analyzed the speaker's dialect and provided feedback on pronunciation, syntax, and grammar.

    Chuyên gia ngôn ngữ, hay còn gọi là chuyên gia ngôn ngữ, sẽ phân tích phương ngữ của người nói và cung cấp phản hồi về cách phát âm, cú pháp và ngữ pháp.

  • The personal stylist agent, aka the fashion consultant, advised the client on clothes and accessories that flattered their body type and lifestyle, helping them look and feel their best.

    Nhà tạo mẫu cá nhân, hay còn gọi là chuyên gia tư vấn thời trang, sẽ tư vấn cho khách hàng về trang phục và phụ kiện phù hợp với vóc dáng và lối sống của họ, giúp họ trông và cảm thấy tốt nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches