Định nghĩa của từ nonsense word

nonsense wordnoun

từ vô nghĩa

/ˈnɒnsns wɜːd//ˈnɑːnsens wɜːrd/

Thuật ngữ "nonsense word" dùng để chỉ một từ được tạo ra không có nghĩa đen trong một ngôn ngữ cụ thể. Các chuỗi chữ cái như "frumgl", "snurgle" và "borkum" là ví dụ về từ vô nghĩa. Những từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học, tâm lý học và giáo dục ngôn ngữ để nghiên cứu các quá trình nhận thức liên quan đến việc học và xử lý ngôn ngữ, vì chúng cho phép sinh viên và nhà nghiên cứu tập trung vào âm thanh và mẫu ngôn ngữ thay vì ý nghĩa của chúng. Trong ngôn ngữ ion, từ vô nghĩa được gọi là "từ giả" và thường được sử dụng làm mục kiểm tra trong đánh giá hiểu biết đọc và từ vựng. Nguồn gốc của thuật ngữ "nonsense word" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nhà tâm lý học Jean Piaget giới thiệu khái niệm này như một phần trong lý thuyết tiếp thu ngôn ngữ của ông. Piaget đề xuất rằng trẻ nhỏ ban đầu học ngôn ngữ thông qua việc bắt chước và phát minh ra những từ vô nghĩa của riêng mình, dần dần phát triển thành những từ có nghĩa theo thời gian. Thuật ngữ "nonsense words" trở nên phổ biến vào những năm 1960 bởi nhà ngôn ngữ học George Miller, người đã sử dụng chúng trong nghiên cứu của mình về khả năng đọc và trí nhớ. Miller đề xuất rằng các từ vô nghĩa có thể được sử dụng để kiểm tra kỹ năng giải mã ngữ âm của người đọc, vì chúng yêu cầu giải mã chỉ dựa trên âm thanh và mẫu ngôn ngữ, mà không cần dựa vào kiến ​​thức trước đó về nghĩa của từ. Ngày nay, các từ vô nghĩa được sử dụng rộng rãi trong giáo dục ngôn ngữ để giúp học sinh phát triển nhận thức về ngữ âm, ngữ âm và kỹ năng tiếp thu từ vựng, vì chúng cung cấp một cách có cấu trúc và có hệ thống để học các âm thanh và mẫu ngôn ngữ mà không cần thêm sự phức tạp về nghĩa. Nhìn chung, thuật ngữ "nonsense word" đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và giảng dạy ngôn ngữ, bằng cách cho phép các nhà nghiên cứu và nhà giáo dục tập trung vào các khối xây dựng cơ bản của ngôn ngữ, thay vì ý nghĩa của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • In the land of blorpia, the blorps speak in gleegles and emit zorpbytes as a form of communication. It all seems like perfect sense in blorpia, but to us, it's pure nonsense!

    Ở vùng đất blorpia, blorps nói bằng tiếng gleegles và phát ra zorpbyte như một hình thức giao tiếp. Tất cả có vẻ như hoàn hảo ở blorpia, nhưng với chúng tôi, đó là điều vô nghĩa!

  • The babblings of Mr. Borkums sound like a combination of honks, croaks, and pops. His friends find it amusing, but to the rest of the world, it's just a bunch of nonsense word soup.

    Tiếng lảm nhảm của ông Borkums nghe như sự kết hợp của tiếng còi, tiếng ồm ồm và tiếng nổ. Bạn bè ông thấy buồn cười, nhưng với phần còn lại của thế giới, đó chỉ là một mớ hỗn độn vô nghĩa.

  • Nabnarbrax is an utter gibberish, and no one knows how to decode its meaning. The only thing that we know for certain is that it's not a real word.

    Nabnarbrax là một từ vô nghĩa, và không ai biết cách giải mã ý nghĩa của nó. Điều duy nhất chúng ta biết chắc chắn là nó không phải là một từ thực sự.

  • The music of the futuristic planet Zrongle plays in a parabolic rhythm that resembles a serene merge of gasps, trills, and winks. However, to us, it's just an unintelligible mess of nonsense words.

    Âm nhạc của hành tinh tương lai Zrongle chơi theo nhịp điệu parabol giống như sự kết hợp thanh thản của tiếng thở hổn hển, tiếng rung và nháy mắt. Tuy nhiên, đối với chúng ta, đó chỉ là một mớ hỗn độn khó hiểu của những từ vô nghĩa.

  • Friggleboo is a language where the speakers use a distinct combination of plonks, whrrks, and whizzes to communicate their thoughts. We can't relate to it, but they seem happy with their gibberish-filled lives.

    Friggleboo là một ngôn ngữ mà người nói sử dụng sự kết hợp riêng biệt của plonks, whrrks và whizzes để truyền đạt suy nghĩ của họ. Chúng ta không thể liên hệ với nó, nhưng họ có vẻ hạnh phúc với cuộc sống đầy tiếng lóng của họ.

  • During the opera performance on the planet Nebulon-5, the singers whizzled, whizzled, and smoozed their way through the songs. To us, it sounded like an unlikely mix of whistles, hums, and slithers.

    Trong buổi biểu diễn opera trên hành tinh Nebulon-5, các ca sĩ đã hát theo nhịp điệu của bài hát. Đối với chúng tôi, nó nghe giống như một sự kết hợp không thể ngờ tới giữa tiếng huýt sáo, tiếng ậm ừ và tiếng trượt.

  • The inhabitants of the neon world Zarraya communicate without any of the conventional syllables or sounds you'd expect. They utilize a cluster of snorts, sneezes, and whirrs to share their ideas. It's messy and erratic, but it works for them.

    Cư dân của thế giới neon Zarraya giao tiếp mà không cần bất kỳ âm tiết hay âm thanh thông thường nào mà bạn mong đợi. Họ sử dụng một nhóm tiếng khịt mũi, hắt hơi và tiếng vo ve để chia sẻ ý tưởng của mình. Thật lộn xộn và thất thường, nhưng nó hiệu quả với họ.

  • In the murky realm of Quax, they don't use English or any other familiar language to communicate. Instead, their discourse is made up of growls, hums, and mumbles. We can't make heads or tails of it, but they understand each other perfectly fine.

    Trong thế giới u ám của Quax, họ không sử dụng tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ quen thuộc nào khác để giao tiếp. Thay vào đó, lời nói của họ được tạo thành từ tiếng gầm gừ, tiếng ậm ừ và tiếng lầm bầm. Chúng ta không thể hiểu được, nhưng họ hiểu nhau một cách hoàn hảo.

  • The furtive creatures of the dimly lit exoplanet Blorb send out telepathic waves with voice-like echoes- they’re a

    Những sinh vật lén lút của hành tinh Blorb mờ nhạt phát ra sóng thần giao cách cảm với tiếng vọng giống như giọng nói - chúng là một