Định nghĩa của từ news ticker

news tickernoun

tin tức nhanh

/ˈnjuːz tɪkə(r)//ˈnuːz tɪkər/

Thuật ngữ "news ticker" dùng để chỉ màn hình hiển thị văn bản liên tục, cuộn được sử dụng để truyền tải tin tức và thông tin theo thời gian thực. Cụm từ "news ticker" bắt nguồn từ hệ thống Sàn giao dịch chứng khoán châu Âu (ESE), sử dụng một thiết bị cơ học được gọi là máy điện báo để hiển thị thông tin giao dịch vào đầu thế kỷ 20. Thiết bị này hoạt động bằng cách truyền tín hiệu điện đến một loạt "băng ghi giá" di chuyển theo chiều ngang với tốc độ ổn định, cho phép các nhà giao dịch theo kịp giá cổ phiếu mới nhất. Phiên bản điện tử của khái niệm này, được gọi là máy ghi giá tin tức, lần đầu tiên được giới thiệu tại Hội chợ thế giới năm 1964 ở Thành phố New York. Hệ thống này do công ty Điện báo và Điện thoại Hoa Kỳ (AT&T) phát triển, sử dụng màn hình điện tử để truyền tiêu đề tin tức và báo giá cổ phiếu theo thời gian thực. Công nghệ này đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm tài chính, phát sóng thể thao và phương tiện truyền thông tin tức để cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực về các sự kiện tin tức nóng hổi. Màn hình hiển thị tin tức dạng cuộn, thường thấy ở dưới cùng màn hình TV hoặc bên cạnh màn hình kỹ thuật số, đã trở thành hình thức chính của phát thanh và đưa tin hiện đại, cung cấp luồng thông tin liên tục cho người xem.

namespace
Ví dụ:
  • As the breaking news unfolded, a scrolling news ticker at the bottom of the screen filled viewers in on the latest developments.

    Khi tin tức nóng hổi được đưa ra, một thanh tin tức cuộn ở cuối màn hình sẽ cung cấp cho người xem những diễn biến mới nhất.

  • The live press conference was accompanied by a constant stream of updates scrolling across the bottom of the screen, courtesy of the news ticker.

    Buổi họp báo trực tiếp được đi kèm với một luồng tin tức liên tục cuộn xuống phía dưới màn hình, nhờ vào bảng tin tức.

  • The ticker at the bottom of the sports broadcast kept fans abreast of the latest scores and highlights.

    Bảng tin ở cuối chương trình phát sóng thể thao giúp người hâm mộ cập nhật những điểm số và tin tức nổi bật mới nhất.

  • The news station's news ticker provided real-time updates on the severe weather conditions affecting the region.

    Bản tin của đài truyền hình cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực về tình hình thời tiết khắc nghiệt đang ảnh hưởng đến khu vực.

  • The financial news network relied heavily on the news ticker to deliver quick and efficient updates on stock markets and business news.

    Mạng lưới tin tức tài chính phụ thuộc rất nhiều vào bảng tin để cung cấp thông tin cập nhật nhanh chóng và hiệu quả về thị trường chứng khoán và tin tức kinh doanh.

  • During the political debate, the news ticker displayed key facts and statistics related to the candidates’ policies and platforms.

    Trong cuộc tranh luận chính trị, bảng tin sẽ hiển thị những sự kiện và số liệu thống kê quan trọng liên quan đến chính sách và cương lĩnh của các ứng cử viên.

  • The news channel's news ticker showed an updated death toll and latest details as the hurricane season took hold.

    Bản tin của kênh tin tức này cập nhật số người chết và thông tin chi tiết mới nhất khi mùa bão đang diễn ra.

  • The news ticker provided viewers with a summary of the top news stories while they watched their favorite shows.

    Bản tin cung cấp cho người xem bản tóm tắt những tin tức hàng đầu trong khi họ xem chương trình yêu thích của mình.

  • The news ticker scrolling across the bottom of the screen kept passengers on the train up-to-date with the latest news and train schedules.

    Dòng tin tức chạy dọc phía dưới màn hình giúp hành khách trên tàu cập nhật tin tức mới nhất và lịch trình tàu.

  • The sports network's news ticker constantly updated fans with the latest scores and game highlights, making it easy to follow the action.

    Kênh tin tức thể thao này liên tục cập nhật cho người hâm mộ những tỷ số mới nhất và điểm nổi bật của trận đấu, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến trận đấu.