danh từ
(thông tục) máy điện báo
(thông tục) đồng hồ
người đánh dấu kiểm
Default
con lắc; máy điện báo tự động in tin
Ticker
/ˈtɪkə(r)//ˈtɪkər/Từ "ticker" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, ám chỉ **stock ticker**, một loại máy in giá cổ phiếu trên băng giấy. Bản thân từ "ticker" có thể bắt nguồn từ **tiếng tích tắc** phát ra từ máy khi in giá. Thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các thiết bị khác cung cấp thông tin cập nhật nhanh chóng, như **news ticker**, và cuối cùng trở thành thuật ngữ chung cho **bất kỳ thiết bị nào hiển thị thông tin thay đổi nhanh chóng**.
danh từ
(thông tục) máy điện báo
(thông tục) đồng hồ
người đánh dấu kiểm
Default
con lắc; máy điện báo tự động in tin
a line of text containing news that passes across the screen of a computer or television
một dòng văn bản chứa tin tức truyền qua màn hình máy tính hoặc tivi
Bảng giá chứng khoán hiển thị một loạt các con số dao động khi các nhà giao dịch háo hức theo dõi dấu hiệu của động thái lớn tiếp theo.
Người môi giới chứng khoán luôn theo dõi chặt chẽ giá cổ phiếu khi tư vấn cho khách hàng về thời điểm mua và bán cổ phiếu.
Mạng lưới tin tức tài chính có một bảng tin chạy ở cuối màn hình, cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực về các xu hướng thị trường mới nhất.
Doanh nhân này thường xuyên kiểm tra danh mục đầu tư của mình, cập nhật bảng giá để xem cổ phiếu của mình tăng hay giảm.
Bảng tin trên trang web của mạng lưới tin tức lớn liên tục đưa tin về những sự kiện diễn ra nhanh chóng trên toàn cầu.
a person’s heart
trái tim của một người
“Không có gì sai với đồng hồ cũ cả,” anh nói.