Định nghĩa của từ migraine

migrainenoun

đau nửa đầu

/ˈmaɪɡreɪn//ˈmaɪɡreɪn/

Từ "migraine" được cho là bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hemikrania", có nghĩa là "đau ở một bên đầu", được các học giả y khoa thời trung cổ phát triển và biến đổi thêm. Vào thời Trung cổ, chứng đau nửa đầu thường liên quan đến các nguyên nhân huyền bí, siêu nhiên hoặc ma quỷ, dẫn đến thuật ngữ "migraine" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "miger" và "granus", có nghĩa là "chảy" và "hạt". Thuật ngữ "migraine" ám chỉ niềm tin rằng chứng đau nửa đầu là kết quả của "mật đen", một loại dịch thứ tư được cho là liên quan đến chứng u sầu và trầm cảm. Lý thuyết này (được gọi là "lý thuyết dịch thể") cho rằng sự mất cân bằng trong các chất dịch cơ thể này gây ra nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, bao gồm cả chứng đau nửa đầu. Từ "migraine" sau đó được sử dụng trong tài liệu y khoa trong thời kỳ Phục hưng và vẫn là một phần của từ điển y khoa kể từ đó. Hiểu biết hiện đại về chứng đau nửa đầu rất khác so với niềm tin thời trung cổ rằng chúng là do các thế lực bí ẩn và thần bí gây ra. Ngày nay, chứng đau nửa đầu được hiểu là các rối loạn thần kinh đặc trưng bởi chứng đau đầu tái phát và các triệu chứng khác, chẳng hạn như buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh, và rối loạn thị giác. Tóm lại, từ "migraine" đã phát triển theo thời gian, bắt đầu bằng các tham chiếu đến chứng đau đầu và tiến triển thành các thuật ngữ phức tạp hơn, huyền bí hơn và y tế. Tóm lại, "migraine" đã đi một chặng đường dài kể từ nguồn gốc Hy Lạp cổ đại và ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự hiểu biết tốt hơn về khoa học đằng sau tình trạng thần kinh phổ biến này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng đau nửa đầu

namespace
Ví dụ:
  • Sally has been struggling with migraines for the past week and can barely function due to the intense head pain and sensitivity to light and sound.

    Sally đã phải vật lộn với chứng đau nửa đầu trong tuần qua và hầu như không thể hoạt động được do cơn đau đầu dữ dội và nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh.

  • The chronic migraines that John experiences have forced him to miss work and social events on numerous occasions.

    Chứng đau nửa đầu mãn tính mà John gặp phải đã khiến anh phải nghỉ làm và vắng mặt trong nhiều sự kiện xã hội.

  • After a long day at the office, Sarah’s migraine only worsened, causing her to seek refuge in a dark, cool room to try and alleviate the symptoms.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, chứng đau nửa đầu của Sarah ngày càng trầm trọng hơn, khiến cô phải tìm nơi trú ẩn trong một căn phòng tối, mát mẻ để cố gắng làm giảm các triệu chứng.

  • Susan’s migraines have become increasingly frequent and severe, leaving her feeling drained and exhausted both physically and mentally.

    Cơn đau nửa đầu của Susan ngày càng thường xuyên và nghiêm trọng hơn, khiến cô cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần.

  • The migraine medicine that Dr. Patel prescribed has helped to ease Ethan’s migraine pain and reduce the frequency of his headaches.

    Thuốc điều trị chứng đau nửa đầu do Bác sĩ Patel kê đơn đã giúp làm dịu cơn đau nửa đầu của Ethan và giảm tần suất đau đầu.

  • During a migraine attack, Jane reports feeling nauseous, dizzy, and prone to sudden vision changes or temporary blindness.

    Trong cơn đau nửa đầu, Jane cho biết cô cảm thấy buồn nôn, chóng mặt và dễ bị thay đổi thị lực đột ngột hoặc mù tạm thời.

  • In an effort to manage her migraines, Emma has started incorporating meditation, yoga, and regular exercise into her daily routine.

    Trong nỗ lực kiểm soát chứng đau nửa đầu, Emma đã bắt đầu kết hợp thiền, yoga và tập thể dục thường xuyên vào thói quen hàng ngày của mình.

  • Maya’s migraines seem to be triggered by bright lights, strong smells, and loud noises, making it challenging for her to be in crowded or chaotic environments.

    Chứng đau nửa đầu của Maya dường như bị kích hoạt bởi ánh sáng mạnh, mùi mạnh và tiếng ồn lớn, khiến cô bé gặp khó khăn khi ở trong môi trường đông đúc hoặc hỗn loạn.

  • Tom’s migraines often last for several hours, or even days, making it difficult for him to complete basic daily tasks and disrupting his sleep patterns.

    Cơn đau nửa đầu của Tom thường kéo dài trong nhiều giờ, thậm chí nhiều ngày, khiến anh khó có thể hoàn thành các công việc hàng ngày và làm gián đoạn giấc ngủ.

  • Last night, Tom awoke in the middle of the night with a powerful migraine, forcing him to miss work the following day and making it nearly impossible to concentrate on anything else until the pain subsided.

    Đêm qua, Tom thức giấc giữa đêm vì cơn đau nửa đầu dữ dội, khiến anh phải nghỉ làm vào ngày hôm sau và gần như không thể tập trung vào bất cứ việc gì khác cho đến khi cơn đau thuyên giảm.