Định nghĩa của từ neoliberalism

neoliberalismnoun

chủ nghĩa tân tự do

/ˌniːəʊˈlɪbərəlɪzəm//ˌniːəʊˈlɪbərəlɪzəm/

Thuật ngữ "neoliberalism" bắt nguồn từ những năm 1930 và 1940 trong giới học thuật. Thuật ngữ này ám chỉ sự hồi sinh của các ý tưởng kinh tế tự do cổ điển để ứng phó với những thất bại của các chính sách kinh tế can thiệp và xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh Đại suy thoái và Thế chiến II. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng bởi các nhà kinh tế như Friedrich Hayek và Milton Friedman, những người lập luận rằng nhà nước nên giảm vai trò của mình trong nền kinh tế và cho phép tự do hóa thị trường nhiều hơn. Vào những năm 1970 và 1980, các chính sách tân tự do đã trở nên phổ biến dưới thời các nhà kinh tế như Ludwig Lachmann và Henry Hazlitt. Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi vào những năm 1990, ban đầu trong bối cảnh toàn cầu hóa và các hiệp định thương mại tự do, trước khi mở rộng để bao hàm các cải cách kinh tế và xã hội rộng lớn hơn. Ngày nay, chủ nghĩa tân tự do thường gắn liền với các chính sách của Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Ngân hàng Thế giới và các tổ chức thương mại tự do, trong số các tổ chức toàn cầu khác.

namespace
Ví dụ:
  • In recent years, neoliberalism has become a highly debated concept in political and economic discourse, as proponents argue for its benefits in terms of free market principles and deregulation, while critics assert that it exacerbates inequality and harms social welfare.

    Trong những năm gần đây, chủ nghĩa tân tự do đã trở thành một khái niệm gây tranh cãi gay gắt trong các diễn ngôn chính trị và kinh tế, khi những người ủng hộ lập luận về lợi ích của nó xét về các nguyên tắc thị trường tự do và bãi bỏ quy định, trong khi những người chỉ trích khẳng định rằng nó làm trầm trọng thêm bất bình đẳng và gây hại cho phúc lợi xã hội.

  • The neoliberal economic policies of the past decades have led to a concentration of wealth in the hands of a small elite, while leaving the majority of the population struggling to make ends meet.

    Các chính sách kinh tế tân tự do trong những thập kỷ qua đã dẫn đến sự tập trung của cải vào tay một nhóm nhỏ tinh hoa, trong khi khiến phần lớn dân số phải vật lộn để kiếm sống.

  • Advocates of neoliberalism argue that government should stay out of the market and instead, let the forces of supply and demand determine prices and quantities.

    Những người ủng hộ chủ nghĩa tân tự do cho rằng chính phủ nên đứng ngoài thị trường và thay vào đó, hãy để lực cung cầu quyết định giá cả và số lượng.

  • Critics of neoliberalism point out that this ideology often prioritizes corporate interests over social welfare, leading to a race to the bottom in terms of labor rights and environmental protections.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa tân tự do chỉ ra rằng hệ tư tưởng này thường ưu tiên lợi ích của doanh nghiệp hơn phúc lợi xã hội, dẫn đến cuộc chạy đua xuống đáy về quyền lao động và bảo vệ môi trường.

  • The neoliberal reforms implemented in many Latin American countries during the 1980s and 1990s have had mixed results, with some countries experiencing economic growth, but others facing deep poverty and social unrest.

    Các cải cách tân tự do được thực hiện ở nhiều nước Mỹ Latinh trong những năm 1980 và 1990 đã mang lại những kết quả trái chiều, khi một số nước đạt được tăng trưởng kinh tế, nhưng một số khác lại phải đối mặt với tình trạng nghèo đói sâu sắc và bất ổn xã hội.

  • Neoliberalism often overlooks the importance of social and cultural values, leading to a lack of attention to issues such as community, social cohesion, and citizenship.

    Chủ nghĩa tân tự do thường bỏ qua tầm quan trọng của các giá trị xã hội và văn hóa, dẫn đến việc thiếu chú ý đến các vấn đề như cộng đồng, gắn kết xã hội và quyền công dân.

  • In some cases, neoliberalism can result in a lack of investment in public goods and services, leaving essential resources such as healthcare, education, and housing underfunded and underutilized.

    Trong một số trường hợp, chủ nghĩa tân tự do có thể dẫn đến tình trạng thiếu đầu tư vào hàng hóa và dịch vụ công, khiến các nguồn lực thiết yếu như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và nhà ở bị thiếu vốn và không được sử dụng hết.

  • While neoliberalism may lead to short-term economic gains, it often fails to consider the long-term social, political, and environmental consequences of such policies.

    Trong khi chủ nghĩa tân tự do có thể mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn, thì nó thường không xem xét đến hậu quả lâu dài về mặt xã hội, chính trị và môi trường của các chính sách như vậy.

  • Although neoliberalism advocates for the importance of individual responsibility and entrepreneurship, it can also contribute to a culture that prioritizes competition and a focus on profit over communal well-being.

    Mặc dù chủ nghĩa tân tự do ủng hộ tầm quan trọng của trách nhiệm cá nhân và tinh thần kinh doanh, nhưng nó cũng có thể góp phần tạo nên một nền văn hóa coi trọng sự cạnh tranh và tập trung vào lợi nhuận hơn là phúc lợi cộng đồng.

  • Contemporary movements for economic and social justice are increasingly critiquing and challenging neoliberalism, recognizing that it has contributed to the deepening of inequality and the degradation of environmental and social protections.

    Các phong trào đương đại đấu tranh cho công lý kinh tế và xã hội ngày càng chỉ trích và thách thức chủ nghĩa tân tự do, thừa nhận rằng chủ nghĩa này đã góp phần làm gia tăng bất bình đẳng và làm suy yếu các biện pháp bảo vệ môi trường và xã hội.