Định nghĩa của từ deregulation

deregulationnoun

bãi bỏ quy định

/ˌdiːˌreɡjuˈleɪʃn//ˌdiːˌreɡjuˈleɪʃn/

Từ "deregulation" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 từ hai từ tiếng Latin: "des-" có nghĩa là "tránh xa" và "regulatio" có nghĩa là "direction" hoặc "government". Ban đầu, phi điều tiết ám chỉ việc đảo ngược các biện pháp điều tiết trước đó, chẳng hạn như việc chính phủ cấp các đặc quyền hoặc độc quyền. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên nổi bật trong bối cảnh thương mại và kinh doanh, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc xóa bỏ các rào cản và hạn chế về quy định cản trở cạnh tranh, đổi mới và tăng trưởng kinh tế. Vào những năm 1970 và 1980, phi điều tiết đã trở thành vấn đề chính ở các nước OECD, với các chính sách nhằm mục đích giảm sự can thiệp của chính phủ vào nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như viễn thông, giao thông vận tải, năng lượng và tài chính. Ngày nay, phi điều tiết vẫn là một khái niệm quan trọng trong kinh tế, chính trị và kinh doanh, ảnh hưởng đến tốc độ và hướng đi của tự do hóa kinh tế và toàn cầu hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự bãi bỏ quy định

namespace
Ví dụ:
  • The government's decision to deregulate the telecommunication industry has resulted in increased competition and lower prices for consumers.

    Quyết định bãi bỏ quy định đối với ngành viễn thông của chính phủ đã dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh và giá cả thấp hơn cho người tiêu dùng.

  • In an effort to spur economic growth, the administration proposed substantial deregulation measures for the financial sector.

    Trong nỗ lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chính quyền đã đề xuất các biện pháp bãi bỏ quy định đáng kể đối với lĩnh vực tài chính.

  • Critics of deregulation argue that it could lead to negative externalities, such as environmental degradation and social inequality.

    Những người chỉ trích việc bãi bỏ quy định cho rằng nó có thể dẫn đến những tác động tiêu cực bên ngoài, chẳng hạn như suy thoái môi trường và bất bình đẳng xã hội.

  • The deregulation of the airline industry in the 1970s paved the way for the rise of low-cost carriers, bringing air travel within reach for more people.

    Việc bãi bỏ quy định đối với ngành hàng không vào những năm 1970 đã mở đường cho sự phát triển của các hãng hàng không giá rẻ, giúp nhiều người có thể tiếp cận dịch vụ du lịch hàng không hơn.

  • Deregulation has opened up new opportunities for entrepreneurs and small businesses by reducing regulatory barriers to entry.

    Việc bãi bỏ quy định đã mở ra những cơ hội mới cho các doanh nhân và doanh nghiệp nhỏ bằng cách giảm bớt các rào cản pháp lý khi gia nhập thị trường.

  • Advocates of deregulation contend that it promotes innovation and technological progress by allowing firms to take greater risks and experiment with new ideas.

    Những người ủng hộ việc bãi bỏ quy định cho rằng nó thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ công nghệ bằng cách cho phép các công ty chấp nhận rủi ro lớn hơn và thử nghiệm những ý tưởng mới.

  • Some industries, such as utilities and transportation, have traditionally been heavily regulated for safety and public welfare reasons, but deregulation could lead to increased privatization and profit-seeking motivations.

    Một số ngành công nghiệp, chẳng hạn như tiện ích và vận tải, theo truyền thống chịu sự quản lý chặt chẽ vì lý do an toàn và phúc lợi công cộng, nhưng việc bãi bỏ quy định có thể dẫn đến gia tăng tư nhân hóa và động cơ tìm kiếm lợi nhuận.

  • Deregulation can contribute to income inequality by favoring the wealthy and powerful over the less advantageously positioned members of society.

    Việc bãi bỏ quy định có thể góp phần gây ra bất bình đẳng thu nhập bằng cách ưu ái những người giàu có và quyền lực hơn những thành viên kém may mắn hơn trong xã hội.

  • Opponents of deregulation contend that it could lead to a race to the bottom, where firms cut corners in order to stay competitive and provide lower-quality products or services to consumers.

    Những người phản đối việc bãi bỏ quy định cho rằng điều này có thể dẫn đến một cuộc chạy đua xuống đáy, nơi các công ty cắt giảm chi phí để duy trì khả năng cạnh tranh và cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng thấp hơn cho người tiêu dùng.

  • The effects of deregulation on various sectors and stakeholders are complex and multifaceted, and the benefits and drawbacks of such policies are not always clear-cut or dichotomous.

    Tác động của việc bãi bỏ quy định đối với nhiều lĩnh vực và bên liên quan rất phức tạp và đa dạng, và lợi ích cũng như hạn chế của các chính sách như vậy không phải lúc nào cũng rõ ràng hoặc trái ngược nhau.