Định nghĩa của từ privatization

privatizationnoun

tư nhân hóa

/ˌpraɪvətaɪˈzeɪʃn//ˌpraɪvətəˈzeɪʃn/

Từ "privatization" có nguồn gốc từ những năm 1930 tại Đức trong thời kỳ Cộng hòa Weimar. Thuật ngữ "Privatisierung" được sử dụng để mô tả quá trình chuyển giao tài sản nhà nước cho các cá nhân hoặc công ty tư nhân. Trong thời gian này, chính phủ đã cố gắng tái tư nhân hóa các ngành công nghiệp đã được chính phủ trước đó quốc hữu hóa. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1970 và 1980 với sự trỗi dậy của các chính sách kinh tế tân tự do, đặc biệt là ở Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. Các chính phủ bắt đầu áp dụng các chính sách nhằm giảm vai trò của nhà nước trong nền kinh tế và tăng vai trò của doanh nghiệp tư nhân. Khái niệm tư nhân hóa được phổ biến hơn nữa bởi các nhà kinh tế như Friedrich Hayek và Milton Friedman, những người cho rằng doanh nghiệp tư nhân hiệu quả và hiệu suất hơn so với sự kiểm soát của chính phủ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ và là một khái niệm quan trọng trong phát triển kinh tế quốc tế và hoạch định chính sách.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá

namespace
Ví dụ:
  • Due to privatization, the government has sold off several of its owned utilities, such as the electric and water companies, to private investors in order to generate revenue.

    Do tư nhân hóa, chính phủ đã bán một số công ty tiện ích của mình, chẳng hạn như các công ty điện và nước, cho các nhà đầu tư tư nhân để tạo ra doanh thu.

  • The healthcare industry has seen a rise in privatization, as more hospitals and clinics are being operated by private organizations instead of being funded by the government.

    Ngành chăm sóc sức khỏe đã chứng kiến ​​sự gia tăng tư nhân hóa khi ngày càng có nhiều bệnh viện và phòng khám được điều hành bởi các tổ chức tư nhân thay vì được chính phủ tài trợ.

  • In response to economic challenges, the government decided to privatize some of its infrastructure, such as airports and highways, to improve efficiency and reduce costs.

    Để ứng phó với những thách thức kinh tế, chính phủ đã quyết định tư nhân hóa một số cơ sở hạ tầng, chẳng hạn như sân bay và đường cao tốc, để nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

  • The benefits of privatization can be seen in the examples of successful private transportation systems, such as the London Underground, which have improved service and cut costs for taxpayers.

    Lợi ích của tư nhân hóa có thể thấy rõ qua các ví dụ về hệ thống giao thông tư nhân thành công, chẳng hạn như Hệ thống tàu điện ngầm London, giúp cải thiện dịch vụ và cắt giảm chi phí cho người nộp thuế.

  • The privatization of education has become a contentious issue, with some arguing that it can result in unequal access to quality education for those who cannot afford private schools.

    Việc tư nhân hóa giáo dục đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi, khi một số người cho rằng nó có thể dẫn đến sự không bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng cho những người không đủ khả năng chi trả cho trường tư.

  • Privatization has led to the creation of private prisons, which have been criticized for their high costs and questionable practices, such as crowded living conditions and lack of rehabilitation programs.

    Quá trình tư nhân hóa đã dẫn đến việc thành lập các nhà tù tư nhân, vốn bị chỉ trích vì chi phí cao và các hoạt động đáng ngờ, chẳng hạn như điều kiện sống đông đúc và thiếu các chương trình phục hồi chức năng.

  • The privatization of utilities has been praised for increasing competition and driving down prices in some markets, but critics argue that it can lead to monopolies and price gouging in others.

    Việc tư nhân hóa các tiện ích được ca ngợi vì làm tăng tính cạnh tranh và giảm giá ở một số thị trường, nhưng những người chỉ trích lại cho rằng nó có thể dẫn đến tình trạng độc quyền và tăng giá quá mức ở những thị trường khác.

  • Privatization has led to improvements in waste management and sanitation in many urban areas, as private companies are often more efficient at collecting and disposing of waste.

    Quá trình tư nhân hóa đã dẫn đến những cải thiện trong quản lý chất thải và vệ sinh ở nhiều khu vực đô thị, vì các công ty tư nhân thường hiệu quả hơn trong việc thu gom và xử lý chất thải.

  • The privatization of social welfare programs, such as pensions and healthcare, has led to concerns about the lack of oversight and the potential for exploitation of vulnerable populations.

    Việc tư nhân hóa các chương trình phúc lợi xã hội, như lương hưu và chăm sóc sức khỏe, đã dẫn đến lo ngại về việc thiếu giám sát và khả năng bóc lột nhóm dân số dễ bị tổn thương.

  • The future of privatization is unclear, as some argue that it can lead to a loss of essential services and more inequality, while others see it as a solution to budget shortfalls and inefficiencies in government.

    Tương lai của tư nhân hóa vẫn chưa rõ ràng vì một số người cho rằng nó có thể dẫn đến mất các dịch vụ thiết yếu và gia tăng bất bình đẳng, trong khi những người khác lại coi đó là giải pháp cho tình trạng thiếu hụt ngân sách và tình trạng kém hiệu quả của chính phủ.