Định nghĩa của từ natural gas

natural gasnoun

khí đốt tự nhiên

/ˌnætʃrəl ˈɡæs//ˌnætʃrəl ˈɡæs/

Thuật ngữ "natural gas" bắt nguồn từ đặc tính của nguồn nhiên liệu này, khiến nó khác biệt với các dạng năng lượng khác. Khi khí thiên nhiên được khai thác từ lòng đất, nó thường chứa các tạp chất như nước, đất và các chất lỏng khác. Các nguyên tố này được loại bỏ thông qua một quá trình gọi là "làm sạch", để lại một loại khí về cơ bản là mê-tan tinh khiết (CH4). Khí thiên nhiên sạch này sau đó được nén và vận chuyển đến nhiều địa điểm khác nhau, nơi nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sưởi ấm các tòa nhà, phát điện và cung cấp năng lượng cho xe cộ. Do đó, "natural gas" dùng để chỉ dạng năng lượng tự nhiên, đốt sạch và đa năng này, có tên bắt nguồn từ độ tinh khiết và dồi dào vốn có trong tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The utility company is planning to switch to natural gas for home heating and cooking, as it is a more affordable and environmentally friendly alternative to oil.

    Công ty tiện ích này đang có kế hoạch chuyển sang sử dụng khí đốt tự nhiên để sưởi ấm và nấu ăn tại nhà vì đây là giải pháp thay thế thân thiện với môi trường và giá cả phải chăng hơn so với dầu.

  • The chemical plant relies heavily on natural gas as a feedstock for producing plastics and other industrial materials.

    Nhà máy hóa chất phụ thuộc rất nhiều vào khí đốt tự nhiên làm nguyên liệu để sản xuất nhựa và các vật liệu công nghiệp khác.

  • The natural gas pipeline construction has caused extensive damage to the surrounding ecosystem, leading to protests from environmental activists.

    Việc xây dựng đường ống dẫn khí đốt tự nhiên đã gây ra thiệt hại lớn cho hệ sinh thái xung quanh, dẫn đến các cuộc biểu tình của các nhà hoạt động vì môi trường.

  • The discovery of natural gas reserves in the region has brought significant economic benefits to the local community, leading to increased job opportunities and infrastructure development.

    Việc phát hiện ra trữ lượng khí đốt tự nhiên trong khu vực đã mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho cộng đồng địa phương, dẫn đến tăng cơ hội việc làm và phát triển cơ sở hạ tầng.

  • Natural gas is a widely-used fuel source in power generation, contributing to a significant portion of the country's energy mix.

    Khí đốt tự nhiên là nguồn nhiên liệu được sử dụng rộng rãi trong sản xuất điện, đóng góp đáng kể vào cơ cấu năng lượng của đất nước.

  • As a clean-burning fuel, natural gas has less greenhouse gas emissions compared to coal or oil, making it a popular choice for reducing carbon footprint.

    Là nhiên liệu đốt sạch, khí đốt tự nhiên thải ra ít khí nhà kính hơn so với than hoặc dầu, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để giảm lượng khí thải carbon.

  • The natural gas wells in the area have been shut down due to concerns over water contamination and earth tremors, creating controversy and legal disputes.

    Các giếng khí đốt tự nhiên trong khu vực đã bị đóng cửa do lo ngại về ô nhiễm nước và động đất, gây ra tranh cãi và tranh chấp pháp lý.

  • The natural gas prices have been fluctuating wildly in response to global demand and supply factors, causing uncertainty and volatility in the market.

    Giá khí đốt tự nhiên đã biến động mạnh do các yếu tố cung cầu toàn cầu, gây ra sự bất ổn và bất ổn trên thị trường.

  • The development of natural gas resources has opened new opportunities for regional partnership and cooperation, as it requires extensive infrastructure and investments.

    Sự phát triển của các nguồn khí đốt tự nhiên đã mở ra những cơ hội mới cho quan hệ đối tác và hợp tác khu vực vì nó đòi hỏi cơ sở hạ tầng và đầu tư lớn.

  • The use of natural gas for transportation, such as in buses and trucks, is gaining popularity as a sustainable and cost-competitive alternative to diesel or gasoline.

    Việc sử dụng khí đốt tự nhiên cho mục đích vận chuyển, chẳng hạn như xe buýt và xe tải, đang ngày càng phổ biến như một giải pháp thay thế bền vững và có khả năng cạnh tranh về chi phí cho dầu diesel hoặc xăng.